Rối loạn thần kinh chức năng: Cách giải quyết tận gốc!


Rối loạn thần kinh chức năng là tình trạng mà căng thẳng tâm lý biến thành các triệu chứng thể chất như tê liệt, mất cảm giác hoặc co giật, dù không có tổn thương thực thể. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách đối phó với tình trạng này một cách hiệu quả nhất.

Mục lục [ Ẩn ]
Tìm hiểu về rối loạn thần kinh chức năng
Tìm hiểu về rối loạn thần kinh chức năng

1. Rối loạn thần kinh chức năng là gì?

Rối loạn thần kinh chức năng (FND), hay còn gọi là rối loạn chuyển đổi, là một tình trạng tâm lý mà người bệnh gặp phải những vấn đề về vận động hoặc cảm giác như cảm thấy tê bì, yếu cơ, khó đi lại hoặc thậm chí mất cảm giác ở một số bộ phận trên cơ thể,... 

Tuy nhiên, các triệu chứng này không phải do bất kỳ tổn thương nào ở cơ thể mà xuất phát từ những vấn đề về tâm lý, như những trải nghiệm đau buồn hoặc căng thẳng quá lớn. 

Hơn nữa, các triệu chứng này không chỉ giới hạn ở một vùng cụ thể mà có thể biểu hiện ở nhiều dạng khác nhau. Và quan trọng là, chúng không phải do sử dụng chất kích thích hoặc các chất gây nghiện.

Tỷ lệ mắc

Rối loạn thần kinh chức năng là một vấn đề sức khỏe tâm thần khá phổ biến. Theo thống kê, tỷ lệ người mắc bệnh này dao động từ 11/100.000 đến 300/100.000. 

Các nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra, có tới 5-15% số bệnh nhân đến khám tại các cơ sở y tế đa khoa có chẩn đoán mắc rối loạn thần kinh chức năng. 

Bệnh thường khởi phát ở độ tuổi thanh thiếu niên hoặc đầu tuổi trưởng thành. Rất hiếm khi bệnh xuất hiện ở trẻ em dưới 10 tuổi hoặc người trên 35 tuổi.

Phụ nữ có xu hướng mắc bệnh này nhiều hơn nam giới, đặc biệt là ở độ tuổi trưởng thành. Ở trẻ em, các bé gái cũng có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn.

Những người sống ở nông thôn, có trình độ học vấn thấp, chỉ số IQ thấp hoặc thuộc tầng lớp xã hội thấp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Ngoài ra, quân nhân, đặc biệt là những người đang phục vụ ở các khu vực chiến sự, cũng là đối tượng dễ mắc bệnh này.

Rối loạn thần kinh chức năng là một vấn đề sức khỏe tâm thần khá phổ biến
Rối loạn thần kinh chức năng là một vấn đề sức khỏe tâm thần khá phổ biến

2. Cơ chế bệnh sinh

Rối loạn thần kinh chức năng là một tình trạng phức tạp. Hiện nay, các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh. Tuy nhiên, dựa trên những bằng chứng hiện có, người ta đã đưa ra một số giả thuyết về cơ chế bệnh sinh của rối loạn này: 

Yếu tố tâm lý

Khi một người trải qua những căng thẳng, chấn thương tâm lý hoặc xung đột nội tâm, họ có thể không có khả năng xử lý những cảm xúc này một cách hiệu quả. Thay vào đó, những cảm xúc tiêu cực này có thể được "chuyển hóa" thành các triệu chứng thể chất, như đau, tê bì, yếu cơ,... Điều này được coi như một cơ chế phòng vệ của tâm lý, giúp người bệnh tránh đối mặt với những cảm xúc khó chịu.

Ví dụ: Một người đột nhiên cảm thấy tê liệt ở tay phải, đặc biệt khi đang tranh cãi với người thân. Đây có thể là một cách để người đó biểu hiện sự bất lực hoặc muốn rút khỏi cuộc xung đột. Họ có thể đang cảm thấy tội lỗi hoặc tức giận nhưng không biết cách thể hiện một cách trực tiếp.

Các triệu chứng của rối loạn thần kinh chức năng có thể được học hỏi và củng cố theo thời gian. Ví dụ, nếu một người nhận được sự quan tâm và chăm sóc đặc biệt khi họ biểu hiện triệu chứng, họ có thể vô thức học cách sử dụng triệu chứng đó để đáp ứng nhu cầu của mình.

Yếu tố sinh học

Các nghiên cứu cho thấy hoạt động của một số vùng não, đặc biệt là vỏ não và thể lưới, có thể bị rối loạn ở những người mắc bệnh này. Điều này có thể dẫn đến việc tăng cường các tín hiệu thần kinh, tạo thành một vòng lặp khiến các triệu chứng trở nên trầm trọng hơn.

Đồng thời, sự thay đổi về nồng độ một số chất dẫn truyền thần kinh có thể làm giảm khả năng nhận biết cảm giác của cơ thể, dẫn đến các triệu chứng như tê bì, yếu cơ,...

Điều này cũng chứng minh rằng FND là một bệnh thật sự, không phải là do người bệnh giả vờ.

Ở những người bị rối loạn thần kinh chức năng, hoạt động của một số vùng não có thể bị rối loạn
Ở những người bị rối loạn thần kinh chức năng, hoạt động của một số vùng não có thể bị rối loạn

3. Triệu chứng của rối loạn thần kinh chức năng

Các triệu chứng của rối loạn thần kinh chức năng rất đa dạng, có thể liên quan đến vận động, cảm giác hoặc các chức năng khác của cơ thể. Tùy thuộc vào từng trường hợp, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng này có thể khác nhau. 

Triệu chứng cảm giác

Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn thần kinh chức năng là cảm giác tê bì hoặc mất cảm giác một số vùng trên cơ thể, phổ biến nhất là ở các chi. 

Cảm giác bất thường có thể xảy ra với tất cả các giác quan (như thị giác, thính giác,...) và khiến người bệnh cảm thấy như bị mù, điếc hoặc cảm giác thị trường bị thu hẹp,... Tuy nhiên, các triệu chứng này không phải do tổn thương thực tế ở não hoặc dây thần kinh gây ra mà thường liên quan đến các yếu tố tâm lý hoặc cảm xúc. 

Ví dụ: người bệnh cảm thấy như bị mù nhưng họ vẫn có thể đi lại một cách bình thường mà không va chạm vào vật cản, đồng tử mắt phản ứng với ánh sáng bình thường và điện não đồ sóng alpha vẫn phản ứng với ánh sáng.

Nói cách khác, cơ thể người bệnh như đang "lừa" chính mình, khiến họ cảm thấy có những vấn đề về giác quan mà thực tế không tồn tại.

Dù vậy, những cảm giác này vẫn rất thật đối với người bệnh và gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày của họ.

Triệu chứng vận động

Người bị rối loạn thần kinh chức năng thường có những cử động bất thường mà họ không thể kiểm soát được như run rẩy, co giật hoặc các động tác lặp đi lặp lại. Họ cũng có thể cảm thấy yếu hoặc tê liệt ở các chi. 

Điều đặc biệt là, các triệu chứng này thường xuất hiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn khi người bệnh căng thẳng hoặc tập trung vào chúng. Tuy nhiên, khi các bác sĩ kiểm tra kỹ thì không tìm thấy bất kỳ tổn thương nào ở dây thần kinh hoặc cơ, các cơ vẫn hoạt động bình thường và không bị teo tóp. 

Co giật

Các cơn co giật (giả động kinh) là một trong những triệu chứng hay gặp trong rối loạn thần kinh chức năng. Việc phân biệt chúng với co giật thật trong bệnh động kinh rất khó vì đôi khi cả hai loại có thể xuất hiện ở cùng một người và có những triệu chứng tương tự nhau như cắn lưỡi, tiểu tiện không tự chủ hoặc bị thương do ngã,... Nhưng có một điểm khác biệt là co giật giả động kinh thường không xảy ra khi ngủ và không có dấu hiệu bất thường trên điện não đồ.

Các cơn co giật là một trong những triệu chứng hay gặp trong rối loạn thần kinh chức năng.
Các cơn co giật là một trong những triệu chứng hay gặp trong rối loạn thần kinh chức năng.

4. Chẩn đoán rối loạn thần kinh chức năng

Việc chẩn đoán rối loạn thần kinh chức năng cần được tiến hành kỹ lưỡng để không bị nhầm lẫn với các bệnh lý thực thể khác. 

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Để chẩn đoán rối loạn thần kinh chức năng, các bác sĩ thường dựa trên bốn tiêu chí chính trong DSM-5 (Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần):

  • Bệnh nhân phải có ít nhất một triệu chứng liên quan đến sự thay đổi chức năng cảm giác hoặc vận động.
  • Các triệu chứng mà bệnh nhân mô tả không phù hợp với những gì mà các kết quả kiểm tra y tế cho thấy. 
  • Các triệu chứng hoặc sự suy giảm chức năng không phải do một bệnh lý thực thể hoặc rối loạn tâm thần khác gây ra. 
  • Các triệu chứng gây ra sự khó chịu rõ rệt hoặc làm suy giảm đáng kể khả năng hoạt động trong công việc, học tập, hoặc các lĩnh vực quan trọng khác trong cuộc sống của bệnh nhân.

Chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý khác

Một trong những bước quan trọng trong chẩn đoán rối loạn thần kinh chức năng là phân biệt nó với các bệnh lý khác có thể có triệu chứng tương tự:

  • Bệnh lý thực thể: Đôi khi các triệu chứng của rối loạn thần kinh chức năng có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý thực thể khác như viêm dây thần kinh thị giác hoặc tổn thương thần kinh khác. Vì vậy, việc thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra kỹ lưỡng là cần thiết để loại trừ các nguyên nhân này.
  • Rối loạn dạng cơ thể: Đây là một rối loạn mãn tính, trong đó bệnh nhân có các triệu chứng cơ thể mà không có nguyên nhân thực thể rõ ràng. Khác với rối loạn thần kinh chức năng, các triệu chứng trong rối loạn dạng cơ thể thường kéo dài và ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ quan khác nhau.
  • Rối loạn đau: Nếu bệnh nhân chỉ gặp phải cơn đau kéo dài mà không có căn nguyên thực thể thì có thể được chẩn đoán là rối loạn đau thay vì rối loạn thần kinh chức năng.
Chẩn đoán rối loạn thần kinh chức năng dựa trên những tiêu chí của DSM-5
Chẩn đoán rối loạn thần kinh chức năng dựa trên những tiêu chí của DSM-5

5. Tiến triển và tiên lượng 

Hiểu rõ tiến triển và tiên lượng của rối loạn thần kinh chức năng là chìa khóa để đánh giá chính xác mức độ nghiêm trọng của bệnh và định hướng điều trị hiệu quả.

Tiến triển 

  • Rối loạn thần kinh chức năng thường xảy ra một cách đột ngột, thường là sau một sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương tâm lý. Triệu chứng có thể xuất hiện ngay lập tức hoặc trong vòng vài giờ đến vài ngày sau sự kiện đó.
  • Khoảng 95% các trường hợp cấp tính được điều trị trong bệnh viện có xu hướng tự khỏi trong vòng 2 tuần. Nếu các triệu chứng kéo dài hơn 6 tháng, tiên lượng điều trị sẽ giảm đi đáng kể, chỉ còn khoảng 50% cơ hội hồi phục. Khi đó, bệnh có thể chuyển sang giai đoạn mãn tính, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
  • Triệu chứng của rối loạn thần kinh chức năng có thể biến đổi về cường độ và tần suất. Bệnh nhân có thể trải qua các giai đoạn bệnh nhẹ hơn hoặc nặng hơn tùy theo mức độ căng thẳng tâm lý mà họ đang đối mặt. Ngoài ra, các triệu chứng có thể chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác, chẳng hạn từ yếu cơ sang co giật hoặc từ tê liệt sang mất cảm giác.
  • Rối loạn thần kinh chức năng có tỷ lệ tái phát khá cao, với tỷ lệ từ 20-25% trong vòng một năm sau đợt khởi phát đầu tiên. Điều này đòi hỏi cần có sự quản lý và giám sát liên tục để giảm thiểu nguy cơ tái phát.

Tiên lượng 

Các trường hợp tiên lượng tốt:

  • Những bệnh nhân có triệu chứng khởi phát đột ngột, đặc biệt là sau một sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương tâm lý, thường có tiên lượng tốt hơn. Sự xuất hiện nhanh chóng của triệu chứng cho phép việc nhận biết và can thiệp sớm, giúp giảm thiểu tác động lâu dài.
  • Bệnh nhân có các triệu chứng ngắn hạn, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, thường có khả năng hồi phục cao hơn. 
  • Bệnh nhân có khả năng nhận thức tốt về tình trạng bệnh của mình thường có tiên lượng khả quan hơn. Họ có khả năng hợp tác tốt hơn trong quá trình điều trị và dễ dàng áp dụng các phương pháp hỗ trợ tâm lý để cải thiện tình trạng.
  • Các triệu chứng như liệt, câm và mù thường có tiên lượng tốt hơn. Những bệnh nhân này có khả năng hồi phục cao khi được can thiệp kịp thời.

Các trường hợp có tiên lượng xấu:

  • Khi các triệu chứng kéo dài hơn 6 tháng, tiên lượng thường trở nên kém khả quan. Những trường hợp này thường khó hồi phục hoàn toàn, và bệnh nhân có nguy cơ cao phát triển các triệu chứng mãn tính. Việc điều trị cũng trở nên phức tạp và đòi hỏi sự can thiệp lâu dài.
  • Các triệu chứng phức tạp như run rẩy và co giật giả động kinh thường có tiên lượng xấu hơn. Đây là những triệu chứng phức tạp và khó kiểm soát bằng các phương pháp điều trị thông thường, làm cho quá trình hồi phục trở nên dài và khó khăn hơn.
Khi các triệu chứng kéo dài hơn 6 tháng, tiên lượng thường trở nên kém khả quan.
Khi các triệu chứng kéo dài hơn 6 tháng, tiên lượng thường trở nên kém khả quan.

6. Điều trị rối loạn thần kinh chức năng

Điều trị rối loạn thần kinh chức năng là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều phương pháp để cải thiện triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân hồi phục. 

Liệu pháp tâm lý

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong điều trị rối loạn thần kinh chức năng là xây dựng mối quan hệ tin tưởng giữa bệnh nhân và nhà trị liệu. Sự tin tưởng này giúp bệnh nhân cảm thấy an toàn và sẵn lòng chia sẻ các vấn đề của mình, từ đó hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả hơn. 

Các liệu pháp tâm lý được sử dụng để hỗ trợ bệnh nhân gồm: 

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): CBT là một phương pháp phổ biến và hiệu quả trong điều trị rối loạn thần kinh chức năng. Phương pháp này giúp bệnh nhân nhận ra và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực, đồng thời học cách đối phó với các tình huống căng thẳng theo cách lành mạnh hơn.
  • Liệu pháp nhóm: Bệnh nhân tham gia vào các buổi trị liệu nhóm, nơi họ có thể chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ người khác trong tình huống tương tự. Điều này không chỉ giúp bệnh nhân cảm thấy được hỗ trợ mà còn giảm bớt cảm giác cô đơn.
  • Liệu pháp ám thị và thư giãn: Sử dụng ám thị và các kỹ thuật thư giãn như thiền định, hít thở sâu có thể giúp giảm bớt căng thẳng, từ đó giảm nhẹ triệu chứng của rối loạn. Ám thị tích cực cũng có thể được sử dụng để thay đổi nhận thức của bệnh nhân về triệu chứng của họ.

Xem thêm: Liệu pháp thư giãn luyện tập và hiệu quả điều trị bệnh tâm thần của nó

Trị liệu bằng tâm lý
Trị liệu bằng tâm lý

Điều trị bằng thuốc

  • Amitriptyline (25 mg x 4 viên/ngày) là một loại thuốc chống trầm cảm 3 vòng thường được sử dụng để giảm bớt các căng thẳng và cải thiện các triệu chứng vận động và cảm giác liên quan đến rối loạn thần kinh chức năng.
  • Sertraline (100mg/ngày) là một loại thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) giúp cải thiện triệu chứng bằng cách điều chỉnh mức serotonin trong não, làm giảm cảm giác lo âu và trầm cảm.

Sốc điện

Sốc điện (ECT) là phương pháp điều trị được sử dụng cho những bệnh nhân đã mắc bệnh lâu và không đáp ứng với liệu pháp tâm lý hoặc thuốc. 

Bệnh nhân cần thực hiện khoảng 10 liệu trình sốc điện, mỗi liệu trình có thể được thực hiện hàng ngày hoặc cách ngày. Sốc điện làm thay đổi hoạt động của não, giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn thần kinh chức năng.

Sau khi triệu chứng đã được cải thiện, bệnh nhân thường được khuyến cáo duy trì điều trị bằng thuốc chống trầm cảm 3 vòng hoặc SSRI trong ít nhất 6 tháng để ngăn ngừa tái phát.

Liệu pháp sốc điện
Liệu pháp sốc điện

7. Một số câu hỏi thường gặp

Dưới đây là phần trả lời của chuyên gia về một số câu hỏi thường gặp liên quan tới rối loạn thần kinh chức năng.

 Ai có nguy cơ cao mắc rối loạn thần kinh chức năng?

Những người sống trong môi trường căng thẳng cao, trải qua chấn thương tâm lý, hoặc có tiền sử bệnh tâm thần có nguy cơ cao mắc rối loạn thần kinh chức năng. Phụ nữ và những người thuộc tầng lớp kinh tế-xã hội thấp cũng có nguy cơ cao hơn.

Rối loạn thần kinh chức năng có thể chữa khỏi không?

Rối loạn thần kinh chức năng có thể được điều trị hiệu quả thông qua liệu pháp tâm lý, điều trị bằng thuốc, sốc điện. Điều trị sớm và tích cực có thể giúp bệnh nhân hồi phục hoàn toàn.

Có cần sử dụng thuốc khi điều trị rối loạn thần kinh chức năng không?

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) để giúp giảm bớt căng thẳng và cải thiện các triệu chứng.

Rối loạn thần kinh chức năng kéo dài bao lâu?

Thời gian kéo dài của rối loạn thần kinh chức năng ở mỗi người rất khác nhau. Một số trường hợp có thể tự khỏi trong vài tuần, trong khi những trường hợp khác có thể kéo dài hơn 6 tháng hoặc trở thành mãn tính nếu không được điều trị kịp thời.

Rối loạn thần kinh chức năng có thể tái phát không?

Rối loạn thần kinh chức năng có tỷ lệ tái phát cao, khoảng 20-25% trong vòng một năm sau đợt đầu tiên. Tái phát thường xảy ra khi bệnh nhân gặp phải các tình huống căng thẳng mới hoặc không nhận được sự hỗ trợ tâm lý liên tục.

Khi nào cần sử dụng liệu pháp sốc điện trong điều trị rối loạn thần kinh chức năng?

Liệu pháp sốc điện (ECT) thường được sử dụng khi các triệu chứng của rối loạn thần kinh chức năng kéo dài và không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường. Đây là biện pháp mạnh, chỉ nên áp dụng khi các phương pháp khác không hiệu quả và cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Rối loạn thần kinh chức năng có nguy hiểm không?

Mặc dù không gây tổn thương thực thể trực tiếp, rối loạn thần kinh chức năng có thể gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị kịp thời.

Có cần phải nhập viện để điều trị rối loạn thần kinh chức năng không?

Không phải tất cả các trường hợp đều cần nhập viện, nhưng những bệnh nhân có triệu chứng nặng hoặc kéo dài thường cần được điều trị nội trú để theo dõi và can thiệp kịp thời.

Điều trị rối loạn thần kinh chức năng mất bao lâu?

Thời gian điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và khả năng đáp ứng với điều trị. Một số bệnh nhân có thể hồi phục trong vài tuần, trong khi những người khác có thể cần điều trị kéo dài hơn.

Rối loạn thần kinh chức năng có ảnh hưởng đến khả năng làm việc không?

Rối loạn thần kinh chức năng có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc, đặc biệt là khi các triệu chứng nặng hoặc kéo dài. Việc điều trị sớm và hỗ trợ phù hợp có thể giúp bệnh nhân trở lại công việc bình thường.

Hi vọng những nội dung hữu ích trong bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về rối loạn thần kinh chức năng. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp kiểm soát hiệu quả tình trạng này. Vì vậy, nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải các triệu chứng liên quan, đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia để có được sự chăm sóc tốt nhất.

Xếp hạng: 5 (1 bình chọn)