Rối loạn tic ở trẻ em: Những điều phụ huynh cần biết!

Rối loạn tic ở trẻ dù không gây nguy hiểm tới tính mạng nhưng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và sự tự tin của trẻ. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp cha mẹ hỗ trợ con em mình tốt hơn, đồng thời giảm thiểu tác động của tình trạng này đến sự phát triển của trẻ. Khám phá bài viết để nắm bắt thông tin quan trọng về rối loạn này nhé! 

Mục lục [ Ẩn ]

Rối loạn tic ở trẻ dù không gây nguy hiểm tới tính mạng nhưng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và sự tự tin của trẻ. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp cha mẹ hỗ trợ con em mình tốt hơn, đồng thời giảm thiểu tác động của tình trạng này đến sự phát triển của trẻ. Khám phá bài viết để nắm bắt thông tin quan trọng về rối loạn này nhé! 

1. Rối loạn TIC ở trẻ em là gì?

Rối loạn tic là một nhóm các rối loạn liên quan đến các chuyển động cơ hoặc âm thanh phát ra một cách đột ngột, nhanh chóng, lặp đi lặp lại mà không có sự kiểm soát. Theo định nghĩa, TIC có thể chia thành hai loại chính:

  • Tic vận động: Là các chuyển động cơ bắp lặp lại như nháy mắt, nhún vai, hoặc khịt mũi.
  • Tic phát âm: Là các âm thanh phát ra từ miệng như khụt khịt, tiếng kêu, hoặc lặp lại từ ngữ không cần thiết.

Phân loại TIC 

Dựa theo biểu hiện bệnh, rối loạn TIC được phân loại thành tic đơn giản và tic phức tạp:

  • Tic đơn giản liên quan đến một nhóm cơ hoặc âm thanh cụ thể. Ví dụ, tic âm thanh đơn giản có thể là thở dài, ho, lẩm bẩm, hoặc các âm thanh khác như tặc lưỡi, hắng giọng, và la hét. Còn tic vận động đơn giản bao gồm những hành động như nháy mắt, chun mũi, nhún vai, lắc đầu, hoặc giật cơ hàm.
  • Tic phức tạp liên quan đến nhiều nhóm cơ hơn và có biểu hiện đa dạng hơn. Tic âm thanh phức tạp thường bao gồm việc lặp lại các từ hoặc câu không phù hợp với bối cảnh. Tic vận động phức tạp có thể bao gồm hành động như tự vỗ vào người, tự cắn, nhảy nhót, giậm chân, hoặc xoay tròn.

Theo DSM-5 (Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần, phiên bản thứ 5), rối loạn tic được chia thành 5 loại chính:

  • Rối loạn TIC tạm thời: Là rối loạn tic mới xuất hiện và kéo dài dưới một năm. Tic có thể là vận động, phát âm hoặc cả hai.
  • Rối loạn TIC dai dẳng: Là những tic kéo dài hơn một năm, có thể là tic phát âm hoặc tic vận động.
  • Hội chứng Tourette: Đặc trưng bởi sự xuất hiện đồng thời của cả tic vận động và tic phát âm. Hội chứng Tourette thường có mức độ nghiêm trọng hơn, với tần suất và cường độ tic cao hơn so với tic phức tạp.
  • Rối loạn TIC không biệt định khác: Là các rối loạn tic không rõ nguyên nhân cụ thể và không thuộc các loại đã được định nghĩa.
  • Rối loạn TIC không xác định: Là những trường hợp không đủ điều kiện để phân loại vào bất kỳ loại nào trên.

Ba loại rối loạn tic đầu tiên yêu cầu triệu chứng xuất hiện trước 18 tuổi và không phải do các bệnh lý khác như bệnh Huntington, lạm dụng chất kích thích hoặc tác dụng phụ của thuốc.

Tỷ lệ mắc

Rối loạn tic thường bắt đầu xuất hiện ở trẻ từ 3 đến 8 tuổi, và tỷ lệ mắc có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm tuổi và giới tính. 

Tic xảy ra phổ biến hơn ở bé trai, với tỷ lệ mắc gấp 1,5 đến 4 lần so với các bé gái. 

Tỷ lệ mắc tic cũng có sự thay đổi theo mùa, thường xuất hiện nhiều hơn vào mùa đông và ít gặp hơn vào mùa xuân. 

Theo các nghiên cứu, khoảng 22% trẻ chưa đi học gặp phải rối loạn tic. Tỷ lệ này giảm xuống còn 7,8% ở trẻ em tiểu học và tiếp tục giảm xuống 3,4% ở người vị thành niên. 

Hội chứng Tourette, một dạng rối loạn tic nghiêm trọng hơn, gặp ở khoảng 0,4-3% số học sinh. Đặc biệt, khoảng 22% người bị rối loạn phổ tự kỷ cũng có hội chứng Tourette phối hợp.

2. Nguyên nhân gây ra rối loạn TIC ở trẻ

Nguyên nhân gây ra rối loạn tic ở trẻ vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của hội chứng này.

Yếu tố môi trường: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra, môi trường xung quanh có thể tác động đến sự phát triển của tic. Ví dụ, tiếp xúc với các chất gây dị ứng, hóa chất từ sản phẩm làm sạch, hoặc ảnh hưởng từ phim ảnh và trò chơi điện tử có thể góp phần vào việc xuất hiện các triệu chứng tic. Đặc biệt, việc trẻ tiếp xúc quá nhiều với màn hình thiết bị điện tử, chơi game, hoặc lướt mạng xã hội như TikTok có thể làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng tic.

Yếu tố sinh học: Rối loạn tic có thể liên quan đến yếu tố di truyền, những bất thường trong não hoặc sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh. Các vấn đề sức khoẻ khác như đột quỵ, chấn thương đầu, nhiễm trùng, thoái hóa thần kinh và các vấn đề liên quan đến tế bào thần kinh cũng có thể góp phần gây ra hội chứng tic.

3. Triệu chứng của rối loạn TIC ở trẻ

Rối loạn tic ở trẻ thường biểu hiện qua các cơn rung giật bất ngờ và lặp đi lặp lại. Các triệu chứng có thể thay đổi về loại, cường độ và tần suất theo thời gian. Thông thường, tic không xảy ra khi trẻ đang ngủ. Các triệu chứng có thể xuất hiện nhiều lần trong một giờ, sau đó giảm bớt hoặc thậm chí không xuất hiện trong một khoảng thời gian dài như vài tháng chẳng hạn.

Tic Đơn Giản

  • Tic vận động đơn giản: Là các chuyển động ngắn, đột ngột, lặp đi lặp lại và không có mục đích cụ thể, chỉ liên quan đến một nhóm cơ hoặc bộ phận cơ thể. Tic vận động đơn giản thường xuất hiện ở mắt và miệng, sau đó là cổ và tay, ít gặp hơn ở chân và phần giữa cơ thể. Ví dụ như chớp mắt, đảo mắt, mở to mắt hoặc miệng, nghiêng cổ, nâng cao vai, run tay không kiểm soát,... 
  • Tic phát âm đơn giản: Là các âm thanh vô nghĩa được tạo ra bằng cách di chuyển không khí qua mũi, miệng hoặc cổ họng. Ví dụ như ho, hắng giọng liên tục, rên rỉ, bắt chước tiếng động vật, tặc lưỡi.

Tic Phức Tạp

  • Tic vận động phức tạp: Do một số nhóm cơ gây ra, đôi khi giống các chuyển động có mục đích, phối hợp hoặc có tổ chức. Ví dụ như chạm, gõ, vẫy tay, đá, nhảy, nhại lại hành vi của người khác, động chạm vào người hay đồ vật một cách không phù hợp. 
  • Tic phát âm phức tạp: Các âm thanh liên quan đến nhiều nhóm cơ và được đặc trưng bởi việc lặp lại các từ, cụm từ, hoặc câu. Ví dụ như la hét, nhại lời, chửi bậy,...

Nhìn chung, triệu chứng tic có thể rất đa dạng và thay đổi tùy theo từng bệnh nhân. Các triệu chứng thường giảm dần khi trẻ lớn lên, và nhiều bệnh nhân có thể không còn bị tic làm phiền ở tuổi trưởng thành.

Tic có xu hướng trở nên tồi tệ hơn khi căng thẳng hoặc mệt mỏi, nhưng thường nổi bật nhất khi cơ thể thư giãn, chẳng hạn như khi xem tivi. 

Tic phát âm có thể giảm bớt khi bệnh nhân tham gia vào các công việc (ví dụ như các hoạt động ở trường học hoặc nơi làm việc). Ngoài ra, hội chứng này hiếm khi ảnh hưởng đến phối hợp vận động.

4. Tiến triển rối loạn TIC ở trẻ

Các cơn tic đầu tiên thường xuất hiện ở độ tuổi từ 3 đến 8 và bắt đầu với những cơn giật cơ đơn giản, thường là ở mặt, đầu, hoặc cổ. Tic phát âm xuất hiện muộn hơn, thường là vài năm sau khi trẻ bắt đầu có các tic vận động. Ban đầu, tic phát âm thường là các tic đơn giản như hắng giọng hoặc khịt mũi.

Trong hầu hết các trường hợp, các tic sẽ tự thuyên giảm và biến mất sau vài tháng. Tuy nhiên, ở những trẻ em có tic kéo dài dưới sáu tháng, tic có thể tiếp tục tồn tại sau 12 tháng nhưng đa phần chúng không gây khó chịu cho trẻ. Nếu các tic chỉ xảy ra ở mức độ nhẹ và không gây ra sự khó chịu nào, bệnh nhân và gia đình có thể không nhận ra sự tồn tại của chúng.

Đối với những trẻ có tic kéo dài hơn một năm, mức độ nghiêm trọng nhất thường xảy ra ở độ tuổi từ 8 đến 12. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân sẽ có sự cải thiện đáng kể hoặc hết hẳn các triệu chứng tic khi đến tuổi trưởng thành.

Đối với những người được chẩn đoán mắc hội chứng Tourette khi còn nhỏ, có đến 88-100% trong số họ vẫn gặp tic khi trưởng thành. Tuy nhiên, khoảng 33–47% trong số họ không còn cảm nhận rõ rệt về tic, dưới 50% có tic ở mức độ nhẹ và ít hơn 25% có tic nặng. Điều này có nghĩa là hầu hết bệnh nhân mắc hội chứng Tourette không còn bị tic làm phiền ở tuổi trưởng thành.

5. Chẩn đoán rối loạn TIC

Chẩn đoán rối loạn tic ở trẻ em được thực hiện dựa trên việc quan sát triệu chứng, tiền sử bệnh lý và một số đặc điểm lâm sàng cụ thể. Quá trình chẩn đoán thường không yêu cầu các xét nghiệm phức tạp hay chẩn đoán hình ảnh. Dưới đây là các bước và phương pháp chi tiết để chẩn đoán rối loạn tic:

Khai thác tiền sử bệnh nhân

Việc thu thập thông tin chi tiết về tiền sử bệnh của bệnh nhân là rất quan trọng. Các bác sĩ sẽ hỏi về thời gian xuất hiện các triệu chứng, loại tic (vận động hoặc phát âm), tần suất và cường độ của tic, và các yếu tố có thể làm tăng hoặc giảm triệu chứng (như căng thẳng, mệt mỏi, hoặc thư giãn).

Thông tin về tiền sử gia đình có người mắc rối loạn tic hoặc các rối loạn liên quan như hội chứng Tourette cũng được xem xét.

Quan sát các triệu chứng lâm sàng

Trong quá trình thăm khám, bác sĩ sẽ quan sát các triệu chứng tic trực tiếp từ bệnh nhân. 

Điều thú vị là nhiều trẻ em có khả năng kiềm chế các triệu chứng tic khi đang ở phòng khám một cách vô thức. Điều này có thể làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ có thể yêu cầu người giám hộ hoặc phụ huynh ghi lại video về các cơn tic xảy ra ở nhà để có thể hiểu rõ đặc điểm và mức độ nghiêm trọng của chúng.

Sau khi xác định được triệu chứng, bác sĩ sẽ phân loại rối loạn tic dựa trên các tiêu chí của DSM-5, bao gồm tic tạm thời, tic dai dẳng, hội chứng Tourette, và các rối loạn tic không biệt định khác.

6. Điều trị rối loạn TIC

Chỉ nên điều trị rối loạn tic nếu các cơn rung giật gây ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động hàng ngày hoặc khiến trẻ cảm thấy tự ti về bản thân. Việc điều trị không thay đổi quá trình phát triển tự nhiên của tic.

Trong nhiều trường hợp, việc điều trị có thể không cần thiết nếu bác sĩ giúp trẻ và gia đình hiểu rõ về quá trình phát triển tự nhiên của tic, đồng thời giáo viên ở trường có thể giải thích cho các bạn cùng lớp hiểu về tình trạng này.

Các phương pháp được sử dụng để điều trị chứng rối loạn TIC bao gồm:

Liệu pháp can thiệp hành vi toàn diện (CBIT) 

Đây là một phương pháp điều trị hiệu quả cho một số trẻ lớn, giúp giảm số lượng và mức độ nghiêm trọng của tic. CBIT bao gồm liệu pháp nhận thức-hành vi như đảo ngược thói quen (học một hành vi mới để thay thế tic), giáo dục về tic và kỹ thuật thư giãn.

Điều trị bằng thuốc

Khi các triệu chứng tic gây ra sự khó chịu hoặc ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của trẻ, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giúp kiểm soát các triệu chứng. Tuy nhiên, điều trị bằng thuốc chỉ được sử dụng khi cần thiết và phải tuân thủ liều lượng nghiêm ngặt.

Thuốc Clonidine:

  • Liều dùng: Clonidine uống với liều từ 0,05 đến 0,1mg một lần, 4 lần mỗi ngày.
  • Tác dụng phụ: Có thể gây mệt mỏi (có thể giảm liều vào ban ngày) và hạ huyết áp (tuy không phổ biến).

Thuốc chống loạn thần:

  • Risperidone: Mỗi lần uống 0,25 đến 1,5mg, 2 lần mỗi ngày.
  • Haloperidol: Liều từ 0,5 đến 2mg mỗi lần, 2 lần một ngày.
  • Olanzapine: Liều 2,5 đến 5mg mỗi ngày một lần.

Lưu ý: Với bất kỳ loại thuốc nào, cần sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả để bệnh nhân dễ dung nạp. Khi các triệu chứng thuyên giảm, có thể giảm liều từ từ. Thường nên sử dụng 1/3 liều vào ban ngày và 2/3 liều vào buổi tối do thuốc có thể gây buồn ngủ. Tác dụng phụ có thể gặp là bồn chồn và hội chứng Parkinson.

Trong quá trình điều trị, bác sĩ cần theo dõi chặt chẽ phản ứng của trẻ với liệu pháp hành vi và thuốc để điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết.

Nếu các triệu chứng thuyên giảm, liều lượng thuốc có thể được giảm dần theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Ngược lại, nếu triệu chứng tăng lên hoặc có tác dụng phụ nghiêm trọng, cần xem xét thay đổi hoặc ngừng thuốc.

Nhìn chung, điều trị rối loạn tic cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng cụ thể của mỗi trẻ và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và bác sĩ chuyên khoa.

7. Một số câu hỏi thường gặp

Dưới đây là phần trả lời của chuyên gia về một số câu hỏi thường gặp liên quan tới rối loạn TIC ở trẻ em.

Rối loạn tic có tự hết không?

Trong phần lớn các trường hợp, các triệu chứng tic sẽ tự thuyên giảm hoặc biến mất khi trẻ lớn lên, đặc biệt là khi bước vào tuổi trưởng thành.

Có cần điều trị rối loạn tic không?

Chỉ cần điều trị khi các tic gây cản trở nghiêm trọng đến hoạt động hàng ngày hoặc làm giảm sự tự tin của trẻ. Nhiều trường hợp tic sẽ tự thuyên giảm mà không cần can thiệp y tế.

Có phải tất cả trẻ em mắc rối loạn tic đều bị hội chứng Tourette không?

Không, hội chứng Tourette là một dạng nghiêm trọng hơn của rối loạn tic, trong đó cả tic vận động và tic phát âm đều xuất hiện. Không phải tất cả các trường hợp rối loạn tic đều phát triển thành hội chứng Tourette.

Trẻ em bị rối loạn tic có thể học bình thường không?

Hầu hết trẻ em mắc rối loạn tic vẫn có thể học tập bình thường. Tuy nhiên, cần có sự hỗ trợ từ giáo viên và nhà trường để giúp trẻ tự tin và thoải mái trong học tập.

Rối loạn tic có liên quan đến các rối loạn tâm thần khác không?

Rối loạn tic có thể liên quan đến các rối loạn khác như rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và rối loạn lo âu.

Khi nào nên đưa trẻ đi khám nếu nghi ngờ mắc rối loạn tic?

Nếu các triệu chứng tic kéo dài hơn một năm hoặc nếu chúng gây ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của trẻ, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để được đánh giá và tư vấn.

Rối loạn tic có ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ không?

Mặc dù rối loạn tic không trực tiếp gây ra các vấn đề tâm lý nghiêm trọng, nhưng nó có thể làm trẻ tự ti hoặc lo lắng về bản thân. Hỗ trợ tâm lý là cần thiết để giúp trẻ vượt qua.

Tic có tái phát sau khi đã thuyên giảm không?

Trong một số trường hợp, tic có thể tái phát nhưng thường sẽ giảm dần theo thời gian, đặc biệt là khi trẻ trưởng thành.

Có thể phòng ngừa rối loạn tic ở trẻ em không?

Không có cách phòng ngừa tuyệt đối cho rối loạn tic, nhưng giảm căng thẳng, lo âu và tạo môi trường sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ phát triển tic ở trẻ.

Rối loạn tic ở trẻ có thể là một thách thức nhưng với sự hiểu biết đúng đắn và hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và bác sĩ, trẻ có thể vượt qua giai đoạn khó khăn này. Điều quan trọng là luôn theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và tìm kiếm sự trợ giúp khi cần thiết. Hãy nhớ rằng, rối loạn tic thường sẽ thuyên giảm theo thời gian và sự kiên nhẫn cùng tình yêu thương của gia đình sẽ là chìa khóa giúp con bạn phát triển một cách khỏe mạnh và tự tin.
 

Bình chọn