Rối loạn stress sau sang chấn: Nhận biết sớm, can thiệp kịp thời


Bạn có biết, hàng triệu người trên thế giới đang phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng của rối loạn stress sau sang chấn? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để hiểu rõ hơn về rối loạn stress sau sang chấn, từ đó tìm ra những giải pháp phù hợp để vượt qua tình trạng này.

Mục lục [ Ẩn ]
Tìm hiểu về rối loạn stress sau sang chấn
Tìm hiểu về rối loạn stress sau sang chấn

1. Rối loạn stress sau sang chấn là gì?

Rối loạn stress sau sang chấn (Post-Traumatic Stress Disorder - PTSD) là một dạng rối loạn tâm lý xuất hiện sau khi một người phải trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện chấn thương tâm lý nghiêm trọng như tai nạn, thiên tai, chiến tranh, hoặc các hành vi bạo lực như cưỡng hiếp, tấn công. 

Những người mắc PTSD thường gặp khó khăn trong việc hồi phục sau chấn thương tâm lý, họ có thể liên tục hồi tưởng lại sự kiện, có giấc mơ đau buồn và phản ứng mạnh mẽ khi gặp những yếu tố gợi nhớ về chấn thương. Bên cạnh đó, người bệnh có xu hướng tránh né các tình huống, nơi chốn, hoặc con người có liên quan đến sự kiện chấn thương. PTSD còn khiến người bệnh dễ cáu gắt, khó ngủ, và cảm thấy bị tách rời khỏi thế giới xung quanh. Nếu không được điều trị, PTSD có thể kéo dài nhiều năm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và sức khỏe của người bệnh.

Tỷ lệ mắc rối loạn stress sau sang chấn

Tỷ lệ mắc PTSD khác nhau tùy thuộc vào giới tính, độ tuổi và môi trường sống của mỗi người. Theo thống kê:

  • Khoảng 8% dân số sẽ mắc PTSD trong suốt cuộc đời.
  • Phụ nữ có nguy cơ mắc PTSD cao hơn gấp đôi so với nam giới. Tỷ lệ mắc PTSD ở nữ giới là khoảng 10%, trong khi ở nam giới chỉ là 4%. Nguyên nhân có thể do phụ nữ thường phải đối mặt với các tình huống chấn thương như tấn công tình dục hoặc bạo lực gia đình nhiều hơn.
  • Người từng tham gia chiến tranh hoặc sống trong vùng chiến sự có tỷ lệ mắc PTSD cao hơn so với người sống trong môi trường bình thường.
  • Khoảng 2/3 bệnh nhân PTSD sẽ mắc thêm một số rối loạn tâm thần khác như trầm cảm, rối loạn lo âu, hoặc rối loạn lưỡng cực.

Mặc dù PTSD có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nó phổ biến hơn ở người trưởng thành trẻ và những người phải trải qua các sự kiện chấn thương lớn trong cuộc sống.

Xem thêm: Stress là gì? Và tất tật những điều bạn nên biết về stress

PTSD xuất hiện sau khi một người trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện chấn thương tâm lý nặng nề
PTSD xuất hiện sau khi một người trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện chấn thương tâm lý nặng nề

2. Nguyên nhân gây ra rối loạn stress sau sang chấn

Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) thường phát triển sau khi một người trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện có tính chất chấn thương nghiêm trọng, gây đe dọa đến tính mạng hoặc làm tổn thương sâu sắc về tinh thần. Các sự kiện này thường rất đột ngột, vượt ngoài khả năng kiểm soát và đối phó của cá nhân. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Trải qua tai nạn nghiêm trọng
  • Chứng kiến hoặc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các thảm họa thiên nhiên như động đất, sóng thần, bão lũ, cháy rừng.
  • Tham gia hoặc chứng kiến chiến tranh, xung đột vũ trang, các vụ bạo lực, tra tấn hoặc chứng kiến cái chết của người khác 
  • Bị tấn công tình dục hoặc bạo lực gia đình
  • Mất người thân đột ngột, đặc biệt trong các trường hợp bi thảm
  • Bị bắt cóc hoặc giam cầm trong thời gian dài
  • Được chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo

Mặc dù các sự kiện gây chấn thương là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến PTSD, không phải ai trải qua các sự kiện này cũng mắc rối loạn. Có nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng phát triển PTSD ở một số người:

  • Cường độ của sự kiện chấn thương: Những sự kiện gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng hoặc gây tổn thương lớn về thể chất thường có nguy cơ cao dẫn đến PTSD. Chấn thương càng nghiêm trọng, khả năng phát triển PTSD càng lớn.
  • Tiền sử chấn thương tâm lý trước đó: Những người đã từng trải qua chấn thương tâm lý hoặc các sự kiện đau thương trong quá khứ có nguy cơ cao phát triển PTSD hơn những người chưa từng gặp phải chấn thương.
  • Tiền sử mắc các rối loạn tâm thần: Những người đã mắc các rối loạn tâm thần trước khi trải qua sự kiện chấn thương, chẳng hạn như trầm cảm, lo âu, hoặc rối loạn lưỡng cực, có khả năng cao mắc PTSD sau sự kiện.
  • Yếu tố di truyền và gia đình: Có bằng chứng cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển PTSD. Nếu trong gia đình có người mắc các rối loạn tâm thần như trầm cảm, rối loạn lo âu hoặc PTSD, nguy cơ mắc PTSD của những thành viên khác trong gia đình sẽ tăng cao.
  • Thiếu sự hỗ trợ xã hội: Những người không nhận được sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc xã hội sau khi trải qua chấn thương có nguy cơ cao hơn mắc PTSD. Sự cô đơn và thiếu nguồn lực cảm xúc sau sự kiện có thể khiến bệnh tình trở nên trầm trọng hơn.
  • Yếu tố sinh học: Một số người có phản ứng cơ thể mạnh mẽ với căng thẳng và có nồng độ hormone căng thẳng cao hơn bình thường, điều này có thể làm tăng nguy cơ phát triển PTSD.
Người mắc PTSD có những khác biệt về cấu trúc não bộ so với người bình thường
Người mắc PTSD có những khác biệt về cấu trúc não bộ so với người bình thường

3. Triệu chứng của rối loạn stress sau sang chấn

Người mắc PTSD thường biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau. Các triệu chứng này có thể xuất hiện ngay sau sự kiện chấn thương hoặc có thể khởi phát muộn, thậm chí nhiều tháng hoặc nhiều năm sau đó. Các triệu chứng của PTSD thường được chia thành ba nhóm chính: 

  • Người mắc PTSD có những khác biệt về cấu trúc não bộ so với người bình thường Người bệnh thường xuyên hồi tưởng lại sự kiện chấn thương, thậm chí có cảm giác như sự kiện đang tái diễn thực sự, ngay cả khi đang tỉnh táo. Họ cũng có thể gặp phải các giấc mơ kinh hoàng liên quan đến sự kiện, làm họ thức dậy trong tình trạng lo lắng và sợ hãi. Các yếu tố liên quan đến chấn thương như âm thanh, mùi hương, hoặc hình ảnh có thể kích hoạt phản ứng căng thẳng mạnh mẽ, gây lo âu hoặc sợ hãi.
  • Triệu chứng né tránh: Người bệnh cố gắng tránh các suy nghĩ, cảm xúc, hoặc tình huống gợi nhớ đến sự kiện chấn thương. Họ có thể né tránh những nơi, người hoặc hoặc hoạt động gắn liền với sự kiện, thậm chí né tránh nói về nó. Bên cạnh đó, họ có thể cảm thấy mình bị tách biệt khỏi xã hội, mất khả năng kết nối với người thân và mất hứng thú với những hoạt động trước đây từng yêu thích, dẫn đến trạng thái cô lập và thờ ơ.
  • Triệu chứng tăng cường kích thích: Người bệnh thường xuyên ở trong trạng thái cảnh giác cao độ, dễ bị giật mình bởi những kích thích bất ngờ và phản ứng hoảng loạn quá mức. Họ thường xuyên khó ngủ, mất ngủ hoặc gặp ác mộng kéo dài, khiến cơ thể mệt mỏi và kiệt sức. Ngoài ra, sự cáu gắt, khó tập trung và cảm giác căng thẳng liên tục cũng là những triệu chứng điển hình, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày và khả năng làm việc của người bệnh.
Người mắc PTSD thường cố gắng tránh mọi thứ liên quan đến chấn thương
Người mắc PTSD thường cố gắng tránh mọi thứ liên quan đến chấn thương

4. Chẩn đoán rối loạn stress sau sang chấn

Chẩn đoán rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) được thực hiện dựa trên các tiêu chuẩn chẩn đoán của DSM-5, đồng thời phân biệt với các rối loạn tâm thần khác. Chẩn đoán chính xác giúp xác định hướng điều trị phù hợp và hiệu quả.

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Theo DSM-5, để được chẩn đoán mắc PTSD, bệnh nhân cần đáp ứng các tiêu chí sau:

Tiêu chuẩn A: Chứng kiến hoặc trải qua sự kiện chấn thương tâm lý nghiêm trọng

Tiêu chuẩn B: Triệu chứng xâm nhập
Người bệnh phải có ít nhất một trong các triệu chứng xâm nhập liên quan đến sự kiện chấn thương:

  • Hồi tưởng lặp đi lặp lại sự kiện chấn thương dưới dạng ký ức sống động hoặc cảm giác như sự kiện đang tái diễn.
  • Ác mộng về sự kiện chấn thương.
  • Phản ứng căng thẳng mạnh mẽ khi tiếp xúc với yếu tố kích thích gợi nhớ sự kiện.

Tiêu chuẩn C: Tránh né các kích thích liên quan tới sự kiện chấn thương tâm lý

Người bệnh phải có ít nhất một trong các hành vi né tránh liên quan đến sự kiện chấn thương:

  • Né tránh các suy nghĩ, ký ức hoặc cảm xúc liên quan đến sự kiện chấn thương.
  • Né tránh các nơi, người hoặc tình huống gợi nhớ sự kiện.

Tiêu chuẩn D: Thay đổi tiêu cực về nhận thức và tâm trạng
Bệnh nhân phải có ít nhất hai trong các triệu chứng sau:

  • Mất khả năng nhớ lại các chi tiết quan trọng của sự kiện chấn thương.
  • Có suy nghĩ tiêu cực kéo dài về bản thân, người khác hoặc thế giới xung quanh.
  • Cảm giác tội lỗi, xấu hổ hoặc tự trách bản thân về sự kiện.
  • Giảm hứng thú với các hoạt động trước đây.
  • Cảm giác bị xa lánh hoặc tách biệt khỏi người khác.

Tiêu chuẩn E: Triệu chứng kích thích 

Bệnh nhân phải có ít nhất hai trong các triệu chứng kích thích sau:

  • Khó ngủ hoặc mất ngủ.
  • Dễ cáu gắt hoặc nổi cáu.
  • Cảnh giác quá mức.
  • Giật mình quá mức trước các kích thích bất ngờ.
  • Khó tập trung vào các công việc hàng ngày.

Tiêu chuẩn F: Các triệu chứng phải kéo dài ít nhất 1 tháng kể từ sau khi sự kiện chấn thương xảy ra.

Tiêu chuẩn G: Các triệu chứng gây ra sự suy giảm rõ rệt về khả năng làm việc, các mối quan hệ xã hội hoặc các hoạt động hàng ngày của người bệnh.

Tiêu chuẩn H: Loại trừ nguyên nhân khác
Các triệu chứng không phải do lạm dụng chất kích thích, rượu hoặc do bệnh lý khác gây ra.

Chẩn đoán PTSD thường dựa trên các tiêu chí của DSM-5
Chẩn đoán PTSD thường dựa trên các tiêu chí của DSM-5

Chẩn đoán phân biệt với các rối loạn khác

Chẩn đoán phân biệt giúp loại trừ các rối loạn tâm thần có triệu chứng tương tự PTSD để đảm bảo chẩn đoán chính xác.

  • Rối loạn stress cấp (Acute Stress Disorder - ASD): ASD có nhiều triệu chứng giống PTSD, nhưng khác biệt chính là thời gian xuất hiện triệu chứng. ASD xảy ra trong vòng 4 tuần sau sự kiện chấn thương và kéo dài không quá 4 tuần. Nếu triệu chứng kéo dài hơn 1 tháng, chẩn đoán sẽ chuyển thành PTSD.
  • Rối loạn thích ứng (Adjustment Disorder): Rối loạn này cũng liên quan đến các sự kiện gây căng thẳng nhưng không nghiêm trọng đến mức gây ra các phản ứng stress mạnh mẽ như PTSD. Triệu chứng của rối loạn thích ứng thường nhẹ hơn và không kéo dài.
  • Trầm cảm: Mặc dù người bệnh trầm cảm cũng có thể gặp phải lo âu, mất hứng thú và cảm giác tội lỗi nhưng không liên quan đến một sự kiện chấn thương cụ thể. Bệnh nhân trầm cảm không trải qua các triệu chứng xâm nhập và né tránh như trong PTSD.
  • Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder - GAD): Người mắc rối loạn lo âu tổng quát có các triệu chứng lo lắng kéo dài và không liên quan đến một sự kiện chấn thương cụ thể, trong khi PTSD liên quan trực tiếp đến một sự kiện chấn thương.
  • Rối loạn loạn thần (Psychotic Disorders): Các triệu chứng hoang tưởng và ảo giác có thể xuất hiện trong rối loạn loạn thần, nhưng không liên quan đến sự kiện chấn thương. Trong PTSD, các hồi tưởng và ảo giác thường liên quan trực tiếp đến sự kiện chấn thương đã trải qua.
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder - OCD): OCD cũng có những ý nghĩ áp đặt, nhưng không liên quan đến chấn thương tâm lý. Người mắc OCD thường có những nghi thức lặp đi lặp lại để giảm bớt lo lắng, trong khi PTSD liên quan đến các hồi tưởng và né tránh các yếu tố gợi nhớ về chấn thương.

5. Tiến triển và tiên lượng

Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) có thể kéo dài từ một vài tháng đến nhiều năm, thậm chí hơn 30 năm trong một số trường hợp nghiêm trọng. Có những trường hợp triệu chứng chỉ xuất hiện trong một thời gian ngắn và có thể tự khỏi, nhưng cũng có những bệnh nhân phải đối mặt với các triệu chứng kéo dài và khó điều trị hơn.

Một số bệnh nhân có thể không xuất hiện các triệu chứng ngay lập tức sau sự kiện chấn thương, mà các triệu chứng chỉ khởi phát sau nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm. Điều này làm cho việc chẩn đoán và điều trị trở nên phức tạp hơn, do các triệu chứng đã ăn sâu vào thói quen sống và gây ra những thay đổi về tính cách.

Tiên lượng của PTSD có thể rất khác nhau ở các bệnh nhân. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như sự can thiệp sớm, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, và sự hỗ trợ xã hội. Tiên lượng tốt trong các trường hợp sau đây:

  • Khởi phát triệu chứng nhanh chóng và thời gian mắc bệnh ngắn: Khi các triệu chứng xuất hiện ngay sau sự kiện chấn thương và kéo dài dưới 6 tháng, khả năng hồi phục thường cao hơn, đặc biệt nếu có sự can thiệp điều trị sớm.
  • Hỗ trợ từ gia đình và xã hội: Bệnh nhân nhận được sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và xã hội có tiên lượng tốt hơn. Sự giúp đỡ và động viên từ người thân giúp bệnh nhân cảm thấy an toàn và giảm bớt cảm giác cô lập.
  • Không có rối loạn tâm thần kèm theo: Những bệnh nhân không mắc các rối loạn tâm thần khác như trầm cảm, rối loạn lo âu hay rối loạn nhân cách thường có tiên lượng tốt hơn.
  • Tình trạng sức khỏe trước khi mắc bệnh: Những người có nền tảng sức khỏe tâm lý và thể chất tốt trước khi trải qua sự kiện chấn thương thường có khả năng hồi phục cao hơn.
Tiên lượng của PTSD có thể rất khác nhau ở các bệnh nhân
Tiên lượng của PTSD có thể rất khác nhau ở các bệnh nhân

6. Điều trị rối loạn stress sau sang chấn

Điều trị rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) thường bao gồm hai phương pháp chính: điều trị bằng thuốc và liệu pháp tâm lý. Mục tiêu của việc điều trị là giúp người bệnh kiểm soát các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm bớt căng thẳng tâm lý do PTSD gây ra.

Điều trị bằng thuốc

Sử dụng thuốc có thể giúp người bệnh giảm các triệu chứng lo âu, trầm cảm và căng thẳng liên quan đến PTSD. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs): Đây là nhóm thuốc chống trầm cảm được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị PTSD. Các loại thuốc như Sertralin, Paroxetin, và Fluoxetin giúp cải thiện tâm trạng, giảm lo âu và các triệu chứng trầm cảm, đồng thời giảm bớt sự ám ảnh và hồi tưởng liên quan đến sự kiện chấn thương.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Tricyclic Antidepressants - TCAs): Thuốc Amitriptyline hoặc Clomipramine có thể được sử dụng để điều trị PTSD trong những trường hợp SSRIs không hiệu quả. Tuy nhiên, thuốc chống trầm cảm ba vòng có nhiều tác dụng phụ hơn nên ít được ưa chuộng hơn SSRIs.
  • Thuốc ức chế adrenergic (Adrenergic Inhibitors): Thuốc Propranolol hoặc Clonidine giúp giảm bớt các triệu chứng liên quan đến kích thích thần kinh giao cảm như cảnh giác quá mức, giật mình hoặc ác mộng.
  • Thuốc ổn định tâm trạng: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm các thuốc ổn định tâm trạng như Lithium hoặc Valproate để giúp kiểm soát các triệu chứng kích thích, bồn chồn và mất ngủ.
Thuốc có thể được chỉ định để giảm các triệu chứng lo âu, trầm cảm
Thuốc có thể được chỉ định để giảm các triệu chứng lo âu, trầm cảm 

Liệu pháp tâm lý

Liệu pháp tâm lý là một phần quan trọng trong điều trị PTSD, giúp người bệnh xử lý và đối phó với cảm xúc liên quan đến sự kiện chấn thương. Các liệu pháp phổ biến bao gồm:

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT - Cognitive Behavioral Therapy): CBT giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực liên quan đến chấn thương. Thông qua quá trình này, họ học cách đối mặt với các tình huống gây lo lắng và cảm xúc tiêu cực một cách hiệu quả hơn. CBT cũng bao gồm liệu pháp tiếp xúc, giúp bệnh nhân dần dần tiếp xúc với các tình huống, ký ức hoặc hình ảnh gợi lại sự kiện chấn thương trong môi trường an toàn.
  • Liệu pháp EMDR (Eye Movement Desensitization and Reprocessing): EMDR là một phương pháp đặc biệt giúp bệnh nhân xử lý các ký ức chấn thương thông qua chuyển động mắt. Kỹ thuật này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm triệu chứng PTSD và giúp người bệnh dần thích nghi với ký ức đau buồn mà không né tránh.
  • Liệu pháp thư giãn và giảm căng thẳng: Các phương pháp như thiền, hít thở sâu, và yoga giúp người bệnh giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Kỹ thuật thư giãn cũng giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng thần kinh thực vật như mất ngủ và bồn chồn.
  • Liệu pháp nhóm: Tham gia vào các nhóm hỗ trợ, nơi bệnh nhân có thể chia sẻ kinh nghiệm với những người có cùng hoàn cảnh, giúp tạo sự hỗ trợ tâm lý, giảm cảm giác cô lập và tăng cường cảm giác an toàn.

Bên cạnh đó, sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh phục hồi từ PTSD. Gia đình và bạn bè cần lắng nghe, đồng cảm và tránh phán xét để giúp người bệnh cảm thấy an toàn và được hỗ trợ. Việc khuyến khích người bệnh tham gia các hoạt động xã hội, thể dục thể thao và giải trí nhẹ nhàng cũng giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng căng thẳng.

Xem thêm:

Liệu pháp thư giãn luyện tập và hiệu quả điều trị bệnh tâm thần của nó

Các cách giảm căng thẳng lo âu hiệu quả

Kỹ thuật thư giãn giúp giảm căng thẳng về mặt thể chất và tinh thần ở bệnh nhân PTSD.
Kỹ thuật thư giãn giúp giảm căng thẳng về mặt thể chất và tinh thần ở bệnh nhân PTSD.

7. Phòng ngừa rối loạn stress sau sang chấn

Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn PTSD, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ phát triển rối loạn này sau các sự kiện chấn thương tâm lý. Dưới đây là những phương pháp phòng ngừa hiệu quả:

Hỗ trợ tâm lý kịp thời sau sự kiện chấn thương

Việc nhận được hỗ trợ tâm lý ngay sau khi trải qua các sự kiện gây chấn thương có thể giảm thiểu nguy cơ phát triển PTSD. Các chuyên gia tâm lý có thể cung cấp các liệu pháp tâm lý ngắn hạn, giúp người bị ảnh hưởng xử lý cảm xúc, giảm bớt căng thẳng và ngăn chặn sự phát triển của các triệu chứng nghiêm trọng hơn.

Xây dựng các kỹ năng đối phó với căng thẳng

Học cách quản lý và đối phó với căng thẳng có thể giúp người bệnh giảm nguy cơ phát triển PTSD sau sự kiện chấn thương. Một số kỹ thuật như thiền, hít thở sâu, thư giãn, hoặc yoga có thể giúp duy trì trạng thái tinh thần cân bằng và giảm thiểu các phản ứng stress quá mức.

Tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân và xã hội

Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu cảm giác cô đơn, bất lực, và sợ hãi sau chấn thương. Những người trải qua sự kiện đau thương nên được khuyến khích chia sẻ cảm xúc và nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh. Môi trường xã hội tích cực có thể giúp giảm nguy cơ mắc PTSD.

Tham gia các nhóm hỗ trợ

Những người đã trải qua các sự kiện chấn thương có thể tham gia vào các nhóm hỗ trợ với những người có trải nghiệm tương tự. Các nhóm hỗ trợ giúp chia sẻ kinh nghiệm, cung cấp lời khuyên và động viên tinh thần, giúp họ không cảm thấy cô đơn và lạc lõng.

Tránh các yếu tố làm tăng nguy cơ

Việc tránh xa các yếu tố có thể làm trầm trọng thêm chấn thương tâm lý cũng là cách giúp giảm nguy cơ phát triển PTSD. Điều này bao gồm:

  • Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích liên quan đến chấn thương: Tránh tiếp xúc với những tình huống hoặc địa điểm gợi nhớ đến sự kiện chấn thương có thể giúp giảm bớt các triệu chứng lo lắng.
  • Kiểm soát các yếu tố căng thẳng trong cuộc sống: Giảm thiểu các áp lực trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như quản lý tốt công việc và thời gian nghỉ ngơi, sẽ giúp tăng cường sức khỏe tinh thần.

Xem thêm: 

Các cách xả stress hiệu quả mà mọi người nên biết

Các cách giảm căng thẳng lo âu hiệu quả

Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng có thể giúp bệnh nhân vượt qua PTSD nhanh hơn và giảm nguy cơ tái phát.
Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng có thể giúp bệnh nhân vượt qua PTSD nhanh hơn và giảm nguy cơ tái phát.

8. Một số câu hỏi thường gặp

Khi tìm hiểu về rối loạn stress sau sang chấn, có nhiều câu hỏi được đặt ra. Sau đây là phần giải đáp của chuyên gia tâm lý về một số thắc mắc thường gặp xoay quanh tình trạng này. 

PTSD có thể điều trị được không?

PTSD có thể được điều trị hiệu quả thông qua liệu pháp tâm lý và điều trị bằng thuốc. Điều trị sớm, bao gồm liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) và các loại thuốc chống trầm cảm (SSRIs), giúp kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Có thể tự điều trị PTSD tại nhà không?

Điều trị PTSD cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế. Tuy nhiên, người bệnh có thể hỗ trợ quá trình điều trị bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, tham gia các hoạt động thư giãn như thiền, yoga và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.

Thời gian điều trị PTSD kéo dài bao lâu?

Thời gian điều trị PTSD có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và phản ứng của người bệnh với điều trị. Trong nhiều trường hợp, điều trị có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm và một số bệnh nhân có thể cần hỗ trợ suốt đời.

PTSD có ảnh hưởng đến trẻ em không?

Trẻ em cũng có thể mắc PTSD nếu trải qua các sự kiện gây chấn thương nghiêm trọng. Các triệu chứng ở trẻ có thể bao gồm ác mộng, lo âu, thay đổi hành vi, né tránh các hoạt động yêu thích và cảm giác sợ hãi khi tiếp xúc với các yếu tố gợi nhớ đến sự kiện chấn thương.

Thời gian các triệu chứng PTSD kéo dài bao lâu?

Các triệu chứng PTSD có thể xuất hiện trong vòng vài tuần sau sự kiện và kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và khả năng điều trị. Một số trường hợp triệu chứng tự giảm dần sau 6 tháng, nhưng nếu không được điều trị, bệnh có thể kéo dài suốt đời.

PTSD có tự khỏi không?

Trong một số trường hợp, triệu chứng PTSD có thể tự giảm dần theo thời gian, nhưng điều này không phổ biến. Hầu hết người bệnh cần sự can thiệp điều trị chuyên nghiệp để kiểm soát và giảm các triệu chứng. Điều trị sớm giúp cải thiện khả năng hồi phục.

Rối loạn stress sau sang chấn là một tình trạng phức tạp và có thể gây ra nhiều hệ lụy nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu được can thiệp sớm, người bệnh có thể kiểm soát được tình trạng của mình và sống một cuộc sống bình thường. Điều quan trọng nhất là nhận diện sớm các triệu chứng và tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia y tế khi cần thiết.

Xếp hạng: 5 (1 bình chọn)