Trải qua những biến cố lớn, tâm lý con người dễ bị tổn thương và có thể dẫn đến rối loạn stress cấp. Không chỉ gây ra những xáo trộn về cảm xúc, rối loạn này còn ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống hàng ngày, từ công việc, mối quan hệ đến sức khỏe thể chất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ đó tìm ra những cách ứng phó hiệu quả, bảo vệ bản thân và những người xung quanh trước những tác động tiêu cực của stress.
1. Rối loạn stress cấp là gì?
Rối loạn stress cấp (Acute Stress Disorder - ASD) là một rối loạn tâm lý xuất hiện sau khi một cá nhân trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện gây chấn thương tâm lý nghiêm trọng. Những sự kiện này thường bao gồm tai nạn, thảm họa tự nhiên, bạo lực hoặc lạm dụng.
Người mắc rối loạn này có thể tái hiện lại sự kiện chấn thương trong trí nhớ (hồi tưởng), gặp ác mộng, lo lắng và có phản ứng cơ thể như tăng nhịp tim, đổ mồ hôi, và căng thẳng. Triệu chứng của rối loạn stress cấp có thể xuất hiện chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi sự kiện xảy ra và kéo dài từ 3 ngày đến 1 tháng. Điều đặc biệt là nếu không được can thiệp kịp thời, rối loạn này có thể phát triển thành rối loạn stress sau sang chấn (Post-Traumatic Stress Disorder - PTSD), một dạng rối loạn tâm lý nghiêm trọng và kéo dài hơn.
Tỷ lệ mắc
Tỷ lệ mắc rối loạn stress cấp có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sự kiện chấn thương tâm lý và mức độ ảnh hưởng của nó đối với cá nhân. Các nghiên cứu cho thấy:
- Tỷ lệ mắc dưới 20% trong các trường hợp liên quan đến sự kiện chấn thương không nhằm vào cá nhân cụ thể, chẳng hạn như thảm họa tự nhiên hoặc tai nạn.
- Tỷ lệ mắc từ 20% - 50% khi sự kiện chấn thương nhằm vào cá nhân, như trong trường hợp tấn công bạo lực, cưỡng hiếp hoặc chứng kiến một vụ giết người hoặc bạo lực nghiêm trọng.
Phân biệt ASD và PTSD
Rối loạn stress cấp (ASD) và rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) đều là các phản ứng tâm lý sau một sự kiện chấn thương, nhưng chúng khác nhau ở nhiều khía cạnh quan trọng:
- Thời gian xuất hiện triệu chứng: Rối loạn stress cấp thường xuất hiện ngay lập tức sau sự kiện chấn thương và kéo dài trong vòng 1 tháng. Nếu triệu chứng vẫn tồn tại sau 1 tháng, có thể người bệnh đã chuyển sang giai đoạn rối loạn stress sau sang chấn (PTSD).
- Triệu chứng khác biệt: Trong khi cả ASD và PTSD đều có các triệu chứng như hồi tưởng, ác mộng, né tránh các kích thích liên quan đến sự kiện, ASD thường có những biểu hiện phân ly như cảm giác bị tách rời khỏi thực tại hoặc cảm giác bản thân như bị rời khỏi cơ thể. Ngược lại, PTSD thường có các triệu chứng nặng hơn và kéo dài hơn, bao gồm sự lo âu mãn tính, giấc ngủ bị rối loạn trong thời gian dài và sự thay đổi lớn về hành vi.
- Khả năng tiến triển: ASD có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm cho PTSD. Nếu không được điều trị, các triệu chứng của ASD dễ chuyển thành PTSD, một rối loạn khó chữa và phức tạp hơn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Như vậy, sự khác biệt chính giữa ASD và PTSD nằm ở thời gian xuất hiện triệu chứng và mức độ phát triển của chúng. ASD là phản ứng cấp tính ngắn hạn, trong khi PTSD là tình trạng mãn tính và cần can thiệp điều trị lâu dài hơn.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ra rối loạn stress cấp
Rối loạn stress cấp thường xuất phát từ các sự kiện chấn thương tâm lý đột ngột và nghiêm trọng. Những tình huống này thường mang tính chất bất ngờ, không lường trước, gây ra cảm giác sợ hãi, bất lực hoặc kinh hoàng đối với người trải nghiệm. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:
- Trực tiếp chứng kiến hoặc trải qua tai nạn giao thông nghiêm trọng
- Thảm họa tự nhiên: Động đất, sóng thần, lũ lụt có thể gây ra sự hoảng loạn và cảm giác bất lực cho người sống sót.
- Bị tấn công, lạm dụng tình dục hoặc bạo lực gia đình
- Chứng kiến cái chết hoặc mất mát đột ngột của người thân.
Không phải tất cả mọi người đều phát triển rối loạn stress cấp sau một sự kiện chấn thương. Có những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải rối loạn này, bao gồm:
- Tiền sử rối loạn tâm lý: Những người đã từng mắc các rối loạn tâm lý như rối loạn lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) có khả năng cao hơn phát triển rối loạn stress cấp khi đối mặt với chấn thương tâm lý mới.
- Yếu tố cá nhân: Giới tính, tuổi tác và tình trạng sức khỏe cũng là những yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ mắc rối loạn stress cấp. Phụ nữ và người trẻ tuổi thường có nguy cơ mắc phải rối loạn này cao hơn, có thể do sự nhạy cảm cao hơn trước các sự kiện căng thẳng.
- Thiếu sự hỗ trợ xã hội: Những người không có đủ sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè thường dễ bị tổn thương hơn trước các sự kiện chấn thương.
- Nghề nghiệp nguy cơ cao: Các ngành nghề thường xuyên tiếp xúc với các sự kiện căng thẳng như lính cứu hỏa, cảnh sát, nhân viên cứu hộ có nguy cơ cao mắc rối loạn này.
3. Triệu chứng của rối loạn stress cấp tính
Rối loạn stress cấp thường được biểu hiện thông qua một loạt các triệu chứng tâm lý và sinh lý khác nhau, xuất hiện ngay sau khi cá nhân trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện chấn thương nghiêm trọng. Các triệu chứng này thường kéo dài từ 3 ngày đến 1 tháng và có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hàng ngày của người bệnh. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến của rối loạn stress cấp:
Triệu chứng hồi tưởng
Triệu chứng hồi tưởng là những trải nghiệm khi người bệnh bị ám ảnh bởi sự kiện chấn thương và liên tục "tái hiện" lại trong trí nhớ hoặc giấc mơ:
- Hồi tưởng liên tục về sự kiện chấn thương: Bệnh nhân thường nhớ lại sự kiện chấn thương một cách không tự nguyện và rất sống động, giống như đang sống lại sự kiện đó. Điều này có thể xảy ra bất ngờ, khiến người bệnh rơi vào trạng thái sợ hãi và lo lắng cực độ.
- Ác mộng tái diễn về sự kiện: Những giấc mơ liên quan đến sự kiện chấn thương xuất hiện thường xuyên, gây ra giấc ngủ không sâu và làm người bệnh cảm thấy kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần.
- Phản ứng phân ly: Người bệnh có thể cảm thấy như mình đang sống lại sự kiện, hoặc mất nhận thức về môi trường xung quanh trong những khoảnh khắc nhớ lại chấn thương, dẫn đến trạng thái mất kết nối với thực tế tạm thời.
- Phản ứng tâm lý mạnh khi tiếp xúc với các yếu tố gợi nhớ: Khi đối mặt với những yếu tố kích thích liên quan đến sự kiện chấn thương, như hình ảnh, âm thanh, hoặc tình huống tương tự, người bệnh thường có phản ứng tâm lý mạnh mẽ, bao gồm cảm giác hoảng loạn, lo sợ và hồi hộp.
Cảm xúc tiêu cực
Rối loạn stress cấp thường khiến bệnh nhân không thể trải nghiệm các cảm xúc tích cực, thay vào đó họ chỉ cảm thấy những cảm xúc tiêu cực và khủng hoảng:
- Không thể trải nghiệm cảm xúc tích cực: Người bệnh mất khả năng cảm nhận niềm vui, hạnh phúc hoặc các cảm xúc tích cực khác. Thay vào đó, họ bị bao trùm bởi sự buồn bã, tuyệt vọng và cảm giác tách biệt khỏi xã hội.
- Cảm giác tội lỗi, xấu hổ hoặc vô dụng: Sau khi trải qua sự kiện chấn thương, nhiều người cảm thấy tội lỗi vì đã sống sót, hoặc họ tự trách mình vì những gì đã xảy ra. Cảm xúc này làm tăng thêm sự lo lắng và trầm cảm ở người bệnh.
- Cảm giác sợ hãi mãnh liệt: Những cảm xúc sợ hãi và lo lắng thường xuyên xuất hiện, khiến người bệnh cảm thấy bất an liên tục, ngay cả khi không có nguy cơ trực tiếp.
Triệu chứng phân ly
Triệu chứng phân ly liên quan đến sự rối loạn trong nhận thức, khiến bệnh nhân có cảm giác xa lạ với chính bản thân hoặc môi trường xung quanh:
- Cảm giác tách biệt khỏi thực tại: Người bệnh có thể cảm thấy như mình không còn là một phần của thế giới xung quanh, như thể họ đang quan sát mọi thứ từ bên ngoài. Đây là một cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể để đối phó với chấn thương tâm lý.
- Thay đổi nhận thức về thời gian và không gian: Bệnh nhân có thể cảm thấy thời gian trôi qua rất chậm hoặc nhanh một cách bất thường. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa ký ức về sự kiện chấn thương và hiện tại, dẫn đến sự rối loạn nhận thức.
- Mất trí nhớ về sự kiện chấn thương: Một số người bệnh không thể nhớ lại những chi tiết quan trọng của sự kiện, mặc dù họ không bị chấn thương đầu hoặc sử dụng chất gây nghiện. Triệu chứng này thường là biểu hiện của sự phân ly, khi cơ thể cố gắng bảo vệ tâm lý khỏi ký ức đau buồn.
Triệu chứng né tránh
Người mắc rối loạn stress cấp thường có xu hướng né tránh bất cứ điều gì gợi nhớ đến sự kiện chấn thương, như một cơ chế tự bảo vệ tâm lý:
- Tránh né ký ức và suy nghĩ liên quan đến sự kiện: Người bệnh thường cố gắng không nghĩ về sự kiện đã trải qua, bằng cách lảng tránh những suy nghĩ hoặc cảm xúc liên quan đến chấn thương. Họ có thể làm bất cứ điều gì để giữ khoảng cách với những gì nhắc họ nhớ về sự kiện.
- Tránh các kích thích bên ngoài gợi nhớ sự kiện: Bệnh nhân thường né tránh những tình huống, địa điểm, con người hoặc hoạt động có liên quan đến sự kiện chấn thương. Ví dụ, nếu sự kiện chấn thương xảy ra trong một chiếc ô tô, họ có thể từ chối lái xe hoặc tránh mọi nơi liên quan đến giao thông.
- Từ chối thảo luận về sự kiện: Người bệnh không muốn nói về sự kiện chấn thương hoặc nhắc đến các chi tiết liên quan, vì điều này có thể làm họ nhớ lại và tái diễn cảm giác lo sợ.
Triệu chứng kích thích
Triệu chứng kích thích liên quan đến sự phản ứng thái quá của cơ thể và tâm lý trước các tình huống thông thường, do tác động của chấn thương tâm lý:
- Rối loạn giấc ngủ: Người bệnh có thể khó vào giấc ngủ, thường xuyên tỉnh giấc hoặc gặp ác mộng khiến giấc ngủ bị gián đoạn và dẫn đến mệt mỏi.
- Dễ bị kích động và cáu gắt: Người bệnh trở nên nhạy cảm và dễ dàng nổi giận, khó kiểm soát cảm xúc, ngay cả trong những tình huống nhỏ nhặt hoặc không có sự khiêu khích rõ ràng.
- Phản ứng giật mình quá mức: Bệnh nhân dễ bị giật mình hoặc phản ứng mạnh mẽ trước các kích thích bất ngờ, chẳng hạn như âm thanh lớn hoặc ánh sáng đột ngột.
- Khó tập trung: Người mắc rối loạn stress cấp thường khó duy trì sự tập trung trong công việc hoặc các hoạt động thường ngày do sự căng thẳng và lo âu liên tục.
- Phản ứng thái quá trước những mối đe dọa tiềm ẩn: Bệnh nhân thường cảm thấy lo sợ quá mức với các tình huống mà người bình thường có thể coi là không đáng lo ngại, dẫn đến phản ứng phòng thủ hoặc tránh né thái quá.
4. Chẩn đoán rối loạn stress cấp
Chẩn đoán rối loạn stress cấp (Acute Stress Disorder - ASD) dựa trên các tiêu chí được đề ra trong Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần, phiên bản 5 (DSM-5).
Theo đó, để được chẩn đoán mắc rối loạn stress cấp, bệnh nhân phải thỏa mãn các tiêu chuẩn sau:
- Tiếp xúc với sự kiện chấn thương nghiêm trọng
- Người bệnh phải có ít nhất 9 triệu chứng từ 5 nhóm triệu chứng chính (hồi tưởng, cảm xúc tiêu cực, triệu chứng phân ly, triệu chứng né tránh, triệu chứng kích thích)
- Các triệu chứng phải kéo dài từ 3 ngày đến 1 tháng sau sự kiện chấn thương. Nếu triệu chứng kéo dài quá 1 tháng, bệnh nhân có thể được chẩn đoán là rối loạn stress sau sang chấn.
- Các triệu chứng gây ra sự suy giảm đáng kể trong khả năng hoạt động xã hội, nghề nghiệp hoặc các chức năng quan trọng khác của bệnh nhân.
- Rối loạn không phải do tác động trực tiếp của một chất (như rượu hoặc ma túy) hoặc tình trạng bệnh lý (như chấn thương não) gây ra. Các triệu chứng không phải là cơn cấp tính của một rối loạn tâm thần có sẵn từ trước.
5. Tiến triển và tiên lượng
Tiên lượng của rối loạn stress cấp thường khá khả quan nếu bệnh nhân nhận được sự can thiệp và hỗ trợ kịp thời. Khoảng một nửa số người mắc bệnh có thể hồi phục hoàn toàn trong vòng một tháng sau khi trải qua sự kiện chấn thương. Điều này chủ yếu nhờ vào việc họ nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ gia đình, bạn bè và được tiếp cận với các biện pháp điều trị thích hợp ngay từ sớm.
Tuy nhiên, ở những trường hợp còn lại, các triệu chứng có thể không giảm bớt hoặc thậm chí trở nên nghiêm trọng hơn sau khoảng thời gian này. Khi các triệu chứng kéo dài hơn 1 tháng, nguy cơ chuyển thành rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) trở nên rất cao. Điều này thường xảy ra khi người bệnh phải tiếp tục đối diện với các yếu tố gây căng thẳng trong cuộc sống hoặc không nhận được sự quan tâm, hỗ trợ cần thiết từ xã hội hay từ chuyên gia.
PTSD là một dạng rối loạn phức tạp và nghiêm trọng hơn, đòi hỏi các phương pháp điều trị chuyên sâu hơn như liệu pháp tâm lý lâu dài hoặc điều trị bằng thuốc. Những yếu tố như tiền sử bệnh tâm lý, thiếu sự hỗ trợ xã hội, hoặc môi trường sống căng thẳng kéo dài có thể làm gia tăng nguy cơ mắc PTSD sau rối loạn stress cấp. Chính vì vậy, phát hiện và can thiệp sớm là yếu tố quan trọng giúp người bệnh vượt qua rối loạn này, ngăn chặn sự tiến triển thành các rối loạn tâm lý nghiêm trọng hơn trong tương lai.
6. Điều trị rối loạn stress cấp
Điều trị rối loạn stress cấp tập trung vào việc giảm bớt các triệu chứng căng thẳng, cải thiện tình trạng tinh thần của bệnh nhân, và ngăn ngừa bệnh phát triển thành rối loạn stress sau sang chấn. Các phương pháp điều trị bao gồm cả biện pháp tâm lý và sử dụng thuốc, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng cá nhân của bệnh nhân.
Liệu pháp tâm lý
Tâm lý liệu pháp là phương pháp điều trị chính và mang tính quyết định trong rối loạn stress cấp. Mục tiêu của tâm lý liệu pháp là giúp bệnh nhân đối diện và xử lý cảm xúc liên quan đến sự kiện chấn thương, đồng thời giảm thiểu căng thẳng và phục hồi tâm lý.
- Cô lập khỏi môi trường chấn thương: Bước đầu tiên trong việc điều trị là phải đưa bệnh nhân ra khỏi môi trường gây chấn thương tâm lý càng sớm càng tốt. Khi được cách ly khỏi môi trường nguy hiểm, phần lớn bệnh nhân sẽ dần trở về trạng thái tâm lý bình thường, và các triệu chứng lo âu, hoảng hốt, phân ly sẽ giảm đi nhanh chóng.
- Hỗ trợ tâm lý: Bệnh nhân cần nhận được sự an ủi và động viên từ gia đình, người thân hoặc nhân viên y tế. Sự hỗ trợ này giúp bệnh nhân nhận ra rằng họ đã thoát khỏi nguy hiểm và có thể thư giãn hơn. Bệnh nhân cũng được hướng dẫn các kỹ thuật thở chậm để giảm bớt các triệu chứng căng thẳng sinh lý, như khó thở hoặc tim đập nhanh.
- Tránh gợi lại ký ức chấn thương: Trong quá trình điều trị, việc tránh gợi lại những ký ức đau buồn hoặc nhắc lại các khía cạnh của sự kiện chấn thương một cách không cần thiết là điều quan trọng. Điều này giúp tránh việc bệnh nhân phải sống lại nỗi đau hoặc căng thẳng liên quan đến chấn thương.
- Liệu pháp tâm lý cá nhân: Ở một số trường hợp, liệu pháp cá nhân có thể áp dụng, nơi bệnh nhân nhận được sự hỗ trợ trực tiếp từ một chuyên gia tâm lý. Trong giai đoạn này, việc có người bên cạnh động viên và giúp đỡ sẽ giúp bệnh nhân ổn định lại cuộc sống và phục hồi nhanh chóng.
Nhìn chung, các liệu pháp nhận thức hành vi thường không cần thiết trong điều trị rối loạn stress cấp, vì các triệu chứng thường chỉ kéo dài không quá một tháng và thường tự hết nếu được can thiệp kịp thời.
Điều trị bằng thuốc
Điều trị bằng thuốc có thể hỗ trợ trong một số trường hợp rối loạn stress cấp, nhưng không phải là phương pháp điều trị chính và chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
Thuốc an thần Benzodiazepin: Đây là loại thuốc chính được sử dụng để giảm bớt tình trạng lo âu quá mức, hoảng hốt, sợ hãi, phân ly và kích động ở bệnh nhân. Các thuốc này có tác dụng nhanh chóng nhưng chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn để tránh nguy cơ phụ thuộc thuốc. Một số loại thuốc benzodiazepin thường dùng bao gồm:
- Seduxen: 5 mg, 1-2 viên/ngày.
- Lexomil: 6 mg, 1 viên/ngày.
- Tranxen: 10 mg, 1-2 viên/ngày.
- Rivotril: 2 mg, 1 viên/ngày.
Trong trường hợp khẩn cấp, thuốc Seduxen có thể được tiêm bắp 10 mg.
Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm, bất kỳ loại nào, thường không mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc điều trị rối loạn stress cấp, do đó không được sử dụng phổ biến.
Thuốc ức chế Adrenergic (Propranolol): Thuốc này hầu như không có tác dụng trong điều trị rối loạn stress cấp, nên cũng không thường được sử dụng.
Thuốc chỉ nên được dùng khi bệnh nhân có triệu chứng nghiêm trọng và việc điều trị bằng các phương pháp khác không mang lại hiệu quả. Nhìn chung, không cần thiết phải sử dụng thuốc an thần nặng như haloperidol, tisercin hay aminazin, trừ khi bệnh nhân có kích động mạnh mà benzodiazepin không mang lại kết quả
Xem thêm: Tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm đến người bệnh tâm thần
7. Cách ngăn ngừa rối loạn stress cấp
Phòng ngừa rối loạn stress cấp tập trung vào việc giảm thiểu tác động của các sự kiện chấn thương tâm lý và giúp cá nhân chuẩn bị tốt hơn để đối phó với căng thẳng. Việc này đòi hỏi sự kết hợp giữa hỗ trợ tâm lý, phát hiện sớm các dấu hiệu nguy cơ, và cải thiện khả năng đối phó với các tình huống căng thẳng. Dưới đây là một số phương pháp phòng ngừa:
- Hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè giúp giảm bớt cảm giác cô lập và lo âu sau khi một cá nhân trải qua một sự kiện chấn thương. Việc chia sẻ, lắng nghe và đồng hành cùng bệnh nhân sẽ giúp họ cảm thấy an toàn và ổn định tâm lý hơn.
- Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa rối loạn stress cấp tiến triển thành rối loạn nghiêm trọng hơn. Khi bệnh nhân có những dấu hiệu như mất ngủ, ác mộng hoặc cảm giác hồi tưởng, việc nhận diện và can thiệp sớm bằng các phương pháp tâm lý phù hợp có thể giúp kiểm soát các triệu chứng ngay từ giai đoạn đầu. Can thiệp tâm lý kịp thời không chỉ giúp bệnh nhân vượt qua nỗi lo âu mà còn giảm thiểu nguy cơ phát triển thành PTSD.
- Xây dựng khả năng đối phó với căng thẳng là một biện pháp phòng ngừa quan trọng giúp cá nhân xử lý tốt hơn các tình huống chấn thương. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga hoặc hít thở sâu giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Đồng thời, rèn luyện kỹ năng quản lý stress bằng cách học cách giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh và có kế hoạch sẽ tăng cường khả năng chịu đựng trước các áp lực, giúp cá nhân có thể đối mặt với stress một cách tích cực hơn.
- Chuẩn bị tâm lý cho các tình huống căng thẳng: Những người làm việc trong môi trường nguy hiểm hoặc có nguy cơ cao như cảnh sát, lính cứu hỏa, hoặc nhân viên y tế cần được đào tạo kỹ năng đối phó với stress để tránh bị tổn thương tâm lý khi đối diện với các tình huống chấn thương.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Một lối sống cân bằng với chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, ngủ đủ giấc và hoạt động thể chất thường xuyên sẽ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tâm lý. Đồng thời, việc tránh xa rượu, ma túy và các chất kích thích khác sẽ giúp duy trì sự ổn định về tinh thần, giảm thiểu nguy cơ bị tổn thương tâm lý khi đối mặt với căng thẳng hoặc chấn thương.
Xem thêm:
Các cách giảm căng thẳng lo âu hiệu quả
Liệu pháp thư giãn luyện tập và hiệu quả điều trị bệnh tâm thần của nó
8. Một số câu hỏi thường gặp
Khi tìm hiểu về rối loạn stress cấp, có nhiều câu hỏi được đặt ra. Sau đây là phần giải đáp của chuyên gia tâm lý về một số thắc mắc thường gặp xoay quanh tình trạng này.
Rối loạn stress cấp kéo dài bao lâu?
Rối loạn stress cấp thường kéo dài từ 3 ngày đến 1 tháng sau sự kiện chấn thương. Nếu các triệu chứng kéo dài hơn 1 tháng mà không giảm bớt, người bệnh có thể được chẩn đoán mắc rối loạn stress sau sang chấn (PTSD), một tình trạng nghiêm trọng hơn.
Rối loạn stress cấp có nguy hiểm không?
Rối loạn stress cấp có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, nhưng với việc can thiệp kịp thời, hầu hết các triệu chứng sẽ giảm dần và biến mất trong vòng 1 tháng.
Có cần dùng thuốc để điều trị rối loạn stress cấp không?
Thuốc thường không phải là biện pháp điều trị chính, nhưng có thể được sử dụng trong các trường hợp lo âu nặng. Các loại thuốc an thần như benzodiazepin có thể giúp giảm triệu chứng nhưng chỉ nên dùng trong thời gian ngắn để tránh phụ thuộc.
Rối loạn stress cấp có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Rối loạn stress cấp có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu được điều trị kịp thời. Hầu hết bệnh nhân sẽ hồi phục sau khi điều trị đúng cách, nhưng một số trường hợp có thể tiến triển thành PTSD nếu không can thiệp sớm.
Trẻ em có thể mắc rối loạn stress cấp không?
Trẻ em cũng có thể mắc rối loạn stress cấp nếu chúng trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện chấn thương nghiêm trọng. Triệu chứng ở trẻ em có thể bao gồm ác mộng, lo lắng, khó tập trung và né tránh tình huống liên quan đến sự kiện.
Rối loạn stress cấp là một phản ứng tâm lý tạm thời, nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải tình trạng này, đừng ngần ngại tìm đến chuyên gia để được tư vấn và điều trị kịp thời.