Rối loạn stress sau sang chấn: Làm sao để vượt qua?

Rối loạn stress sau sang chấn là một tình trạng tâm lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, rối loạn tâm lý này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về rối loạn stress sau sang chấn, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị hiệu quả.

Mục lục [ Ẩn ]

Rối loạn stress sau sang chấn là một tình trạng tâm lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, rối loạn tâm lý này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về rối loạn stress sau sang chấn, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị hiệu quả.

1. Rối loạn stress sau sang chấn là gì?

Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD), hay rối loạn căng thẳng sau sang chấn, là một tình trạng tâm lý nghiêm trọng xuất hiện sau khi một người trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện chấn thương tâm lý nặng nề. Những sự kiện này có thể là tai nạn giao thông nghiêm trọng, tội ác khủng khiếp như giết người, hành hung, bị bắt cóc, bị tra tấn hoặc trải qua thảm họa thiên nhiên như động đất hoặc sóng thần.

Những người mắc PTSD thường bị ám ảnh bởi ký ức về sự kiện đau buồn đó. Họ có thể liên tục nghĩ về nó, gặp ác mộng, hoặc cảm thấy như sự kiện đó đang xảy ra một lần nữa. Điều này khiến họ cảm thấy sợ hãi, lo lắng và bất lực.

Ngoài ra, người bệnh PTSD còn có thể gặp phải các vấn đề khác như: trầm cảm, lo âu, khó khăn khi nhớ lại các sự việc, tránh né những người, nơi hoặc tình huống liên quan đến sự kiện đau buồn.

PTSD thường xuất hiện trong vòng vài tuần tới vài tháng sau khi trải qua sự kiện chấn động. Tuy nhiên, ở một số người, tình trạng này có thể kéo dài nhiều năm và gây ra những biến đổi nhân cách rõ rệt.

Tỷ lệ mắc

Tỷ lệ mắc PTSD trong suốt cuộc đời ước tính là khoảng 8% dân số nói chung. 

PTSD có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở người lớn trẻ tuổi.  Đáng chú ý, tỷ lệ này ở nữ giới cao hơn nam giới, với khoảng 10% phụ nữ và 4% nam giới mắc phải. Ở nam giới, chấn thương tâm lý thường liên quan đến các kinh nghiệm chiến đấu, trong khi ở phụ nữ, chấn thương phổ biến nhất là bị tấn công hoặc hiếp dâm.

Phản ứng của mỗi người đối với chấn thương tâm lý là khác nhau. Một số người có thể chỉ xuất hiện một số triệu chứng nhẹ, trong khi người khác có thể trải qua các triệu chứng nghiêm trọng hơn. Khoảng 2/3 số người mắc PTSD còn có thể đồng thời mắc các rối loạn tâm thần khác, như trầm cảm, rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hoặc rối loạn ám ảnh cưỡng bức. Đặc biệt, ở phụ nữ, tỷ lệ mắc các rối loạn như ám ảnh sợ và hoảng sợ có liên quan đến PTSD cao gấp 3-4 lần so với bình thường.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn tới PTSD

Rối loạn stress sau chấn thương (PTSD) thường phát sinh sau khi một người trải qua một sự kiện đau thương hoặc kinh hoàng. Tuy nhiên, không phải ai cũng bị PTSD sau khi trải qua những sự kiện tương tự. Vậy điều gì khiến một số người dễ mắc PTSD hơn?

Có nhiều yếu tố có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc PTSD: 

  • Yếu tố tâm lý và xã hội: Nếu một người đã từng có tiền sử các vấn đề về tâm lý như trầm cảm hay lo âu, hoặc không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ gia đình và bạn bè, họ sẽ dễ bị tổn thương hơn sau một cú sốc tinh thần. 
  • Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người thân mắc các bệnh về tâm thần, nguy cơ bạn mắc PTSD sẽ cao hơn.
  • Sự bất thường về hormon: Khi đối mặt với tình huống nguy hiểm, cơ thể sẽ tự động giải phóng hormone căng thẳng để giúp chúng ta đối phó. Tuy nhiên, ở những người mắc PTSD, hệ thống này hoạt động quá mức, khiến họ luôn trong trạng thái căng thẳng, cảnh giác cao độ ngay cả khi không có nguy hiểm.
  • Thay đổi ở não bộ: Các nghiên cứu cho thấy, người mắc PTSD có những khác biệt về cấu trúc não bộ so với người bình thường. Những khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách não bộ xử lý ký ức và cảm xúc, khiến họ khó kiểm soát những ký ức đau buồn và cảm xúc tiêu cực.

3. Triệu chứng của rối loạn stress sau sang chấn

Người mắc chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) thường trải qua 3 nhóm triệu chứng chính:

  • Hồi tưởng lại sự việc: Họ liên tục nhớ lại những khoảnh khắc đau thương, như thể sự việc đang xảy ra ngay lúc này. Giấc mơ, hình ảnh hoặc bất kỳ điều gì liên quan đến chấn thương đều có thể gây ra những phản ứng mạnh mẽ như sợ hãi, lo lắng hoặc kích động.
  • Tránh né mọi thứ liên quan tới sự việc: Những người này cố gắng tránh mọi thứ liên quan đến chấn thương. Họ có thể tránh những nơi, người, hoặc thậm chí là những suy nghĩ gợi nhớ về quá khứ đau buồn. Điều này khiến họ cảm thấy cô đơn, xa cách với mọi người và mất đi hy vọng về tương lai.
  • Căng thẳng và kích động: Căng thẳng là một phần không thể thiếu của PTSD. Người bệnh thường khó ngủ, dễ bị giật mình, cáu gắt và khó tập trung. Họ luôn trong trạng thái cảnh giác cao độ như thể đang chuẩn bị đối mặt với một mối nguy hiểm nào đó.
  • Thay đổi về nhận thức và tâm trạng: Những người mắc PTSD thường bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ tiêu cực và sai lệch về bản thân và thế giới xung quanh như đổ lỗi cho bản thân hoặc người khác về những chuyện không hay. Cảm xúc của họ luôn tiêu cực như sợ hãi, giận dữ hoặc xấu hổ. Họ cũng có thể mất đi hứng thú với những hoạt động yêu thích trước đây và cảm thấy cô đơn, xa lánh mọi người. Ví dụ, một người từng trải qua một vụ cướp có thể luôn cảm thấy lo lắng và không an toàn, thậm chí khi ở nhà. Họ có thể tránh những nơi đông người và khó có thể ngủ ngon.

4. Hậu quả của rối loạn stress sau sang chấn

Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) không chỉ gây ra những ám ảnh, hồi tưởng về quá khứ đau buồn mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống hiện tại của người bệnh. Những người mắc PTSD thường phải đối mặt với nhiều vấn đề, bao gồm:

Thứ nhất, PTSD thường đi kèm với nhiều vấn đề sức khỏe tâm thần khác như trầm cảm, lo âu, thậm chí là suy nghĩ tự tử. Điều này khiến người bệnh gặp khó khăn trong công việc, các mối quan hệ xã hội và đánh giá chung về chất lượng cuộc sống.

Thứ hai, PTSD cũng gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe thể chất. Từ các vấn đề tiêu hóa, đau nhức cơ thể, đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như tim mạch, thần kinh.

Thứ ba, để đối phó với những triệu chứng khó chịu của PTSD, nhiều người có xu hướng tìm đến rượu, ma túy hoặc các loại thuốc khác. Điều này càng làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh và gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng.

5. Chẩn đoán rối loạn stress sau sang chấn

Chẩn đoán PTSD thường được thực hiện bởi các chuyên gia sức khỏe tâm thần, như bác sĩ tâm thần hoặc nhà tâm lý học. 

5.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán PTSD

Để được chẩn đoán là PTSD, người bệnh phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể được quy định trong Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM-5). Các tiêu chí này bao gồm:

A. Trải qua hoặc chứng kiến các sự kiện chấn thương tâm lý nghiêm trọng. Bệnh nhân phải đã trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện chấn thương tâm lý nghiêm trọng. 

B. Tái trải nghiệm sự kiện chấn thương một cách bền vừng 

Sự kiện chấn thương phải được tái trải nghiệm một cách mạnh mẽ và bền vững ở một hoặc nhiều cách sau:

  • Tái diễn những ký ức hoặc hình ảnh về sự kiện chấn thương.
  • Tái diễn những giấc mơ khó chịu liên quan đến sự kiện.
  • Có cảm giác hoặc hành động như thể sự kiện chấn thương đang diễn ra lại (hồi tưởng).
  • Cảm thấy căng thẳng mãnh liệt khi tiếp xúc với các kích thích nhắc nhở về chấn thương.
  • Phản ứng mạnh mẽ về mặt thể chất hoặc tinh thần khi gặp các biểu tượng hoặc tình huống gợi nhớ đến chấn thương.

C. Tránh né các kích thích liên quan tới chấn thương tâm lý

Bệnh nhân thể hiện sự tránh né bền vững với các kích thích gợi lại chấn thương tâm lý thông qua một hoặc cả hai biểu hiện sau:

  • Cố gắng tránh các suy nghĩ, ký ức hoặc cảm xúc liên quan đến sự kiện chấn thương.
  • Cố gắng tránh các sự vật, tình huống hoặc nơi chốn gợi lại sự kiện chấn thương.

D. Giảm khả năng nhận thức và cảm xúc

Sự giảm sút về nhận thức và cảm xúc phải bắt đầu sau sự kiện chấn thương hoặc trở nên tồi tệ hơn sau đó, với ít nhất hai trong các biểu hiện sau:

Sau sự kiện chấn thương tâm lý, người bệnh có sự suy giảm nhận thức và cảm xúc, được biểu hiện qua ít nhất hai trong số các dấu hiệu sau:

  • Mất khả năng nhớ lại các chi tiết quan trọng của sự kiện chấn thương.
  • Luôn tự đổ lỗi hoặc cảm thấy tội lỗi về sự kiện chấn thương.
  • Có sự nhận thức tiêu cực về bản thân, người khác hoặc thế giới.
  • Thường xuyên trải qua các cảm xúc tiêu cực (buồn bã, giận dữ, tội lỗi).
  • Giảm sút rõ rệt các sở thích hoặc hoạt động mà trước đó vẫn yêu thích.
  • Cảm thấy bị tách biệt hoặc xa lánh người khác.
  • Mất khả năng biểu lộ cảm xúc tích cực như hạnh phúc, yêu thương.

E. Tăng cường các triệu chứng kích thích

Bệnh nhân phải có ít nhất hai trong số các triệu chứng tăng cường kích thích sau:

  • Cáu gắt hoặc hành vi hung hăng.
  • Hành vi liều lĩnh hoặc tự hủy hoại.
  • Tăng cảnh giác.
  • Phản ứng giật mình quá mức.
  • Khó tập trung chú ý.
  • Rối loạn giấc ngủ (khó ngủ hoặc giấc ngủ bị gián đoạn).

F. Các triệu chứng ở các mục B, C, D, và E phải kéo dài hơn một tháng. Nếu các triệu chứng chỉ kéo dài dưới một tháng, bệnh nhân có thể được chẩn đoán với phản ứng stress cấp tính thay vì PTSD.

G. Các triệu chứng này phải gây ra những ảnh hưởng rõ rệt đến chức năng xã hội, nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực quan trọng khác trong cuộc sống của bệnh nhân.

H. Bệnh lý không phải do lạm dụng chất (như ma túy, rượu) hoặc do một bệnh lý cơ thể khác gây ra. 

5.2. Chẩn đoán phân biệt

Để chẩn đoán chính xác có phải bệnh nhân mắc PTSD hay không, ngoài việc đáp ứng các tiêu chuẩn trên, cần phải loại trừ các rối loạn tâm lý khác có triệu chứng tương tự, chẳng hạn như:

  • Rối loạn thích ứng: Mức độ stress có thể ở mức độ nhẹ, vừa hoặc nặng, nhưng không nghiêm trọng đến mức đe dọa tính mạng như trong PTSD.
  • Rối loạn trầm cảm hoặc lo âu: Nếu triệu chứng xa lánh, mất cảm xúc và tăng cường kích thích xuất hiện trước sự kiện chấn thương, có thể được chẩn đoán là trầm cảm hoặc rối loạn lo âu thay vì PTSD.
  • Phản ứng stress cấp: Các triệu chứng trong phản ứng stress cấp xảy ra trong vòng 4 tuần sau sang chấn tâm lý và hết trong vòng 4 tuần đó. Khi các triệu chứng bền vững hơn 1 tháng và đủ tiêu chuẩn cho PTSD, khi đó chẩn đoán sẽ được đổi từ phản ứng stress cấp thành rối loạn stress sau sang chấn.
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng bức: Rối loạn ám ảnh cưỡng bức cũng có những ý nghĩ áp đặt nhưng không có chấn thương tâm lý.
  • Hoang tưởng và ảo giác: Hoang tưởng, ảo giác có thể xảy ra trong bệnh tâm thần phân liệt, rối loạn cảm mức có loạn thần, sảng, loạn thần do rượu, do ma túy, do chấn thương sọ não, cần phân biệt với phản ứng phản hồi trong rối loạn stress sau sang chấn.

6. Điều trị rối loạn stress sau sang chấn

Điều trị rối loạn stress sau sang chấn đòi hỏi sự kết hợp giữa các liệu pháp tâm lý và sử dụng thuốc. Mục tiêu của việc điều trị là giảm thiểu các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ bệnh nhân tái hòa nhập vào cuộc sống bình thường. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính của PTSD:

6.1. Điều trị bằng thuốc

Việc sử dụng thuốc là một phần quan trọng trong điều trị PTSD, đặc biệt là khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng. Các nhóm thuốc chính được sử dụng bao gồm:

Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin

Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) là loại thuốc được lựa chọn hàng đầu để điều trị PTSD. Loại thuốc này có hiệu quả tốt nhất sau khoảng 3 tháng sử dụng liên tục, tuy nhiên, để đạt được kết quả lâu dài, bệnh nhân thường cần điều trị từ 6 đến 18 tháng hoặc thậm chí lâu hơn trong một số trường hợp mãn tính. Ưu điểm của SSRI là dễ uống, hiệu quả cao và chỉ cần uống một viên mỗi ngày.

Các loại SSRI phổ biến và liều dùng thông thường bao gồm:

  • Sertralin: 50-200mg/ngày
  • Fluvoxamin: 100-150mg/ngày
  • Paroxetin: 20-40mg/ngày
  • Fluoxetin: 20-40mg/ngày

Thuốc chống trầm cảm 3 vòng

Thuốc chống trầm cảm 3 vòng đã chứng minh hiệu quả trong việc điều trị PTSD ở hơn 70% bệnh nhân. Bằng cách tác động lên các chất truyền dẫn thần kinh, thuốc giúp cải thiện các triệu chứng hành vi cưỡng bức, rối loạn giấc ngủ và lo âu.

Clomipramin và amitriptyline là hai đại diện tiêu biểu của nhóm thuốc này. Sau khoảng 4 tuần điều trị, bệnh nhân thường thấy giảm đáng kể các triệu chứng trầm cảm, lo âu và rối loạn giấc ngủ. Tuy nhiên, để cải thiện triệu chứng xa lánh, thời gian điều trị có thể kéo dài hơn, lên đến 8 tuần.

Thuốc ức chế adrenergic

Các nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng thuốc propranolol (với liều lượng từ 120-160mg mỗi ngày) và clonidin (với liều lượng từ 0,2-0,4mg mỗi ngày) trong vòng 6 tháng có thể giúp bệnh nhân mắc chứng rối loạn căng thẳng hậu chấn thương (PTSD) cải thiện đáng kể các triệu chứng.

Những loại thuốc này giúp bệnh nhân: ổn định cảm xúc, giảm stress, tăng cường sự tập trung, cải thiện giấc ngủ.

6.2. Liệu pháp tâm lý

Liệu pháp tâm lý là một phần không thể thiếu trong điều trị PTSD, đặc biệt là đối với những bệnh nhân có triệu chứng lo âu, ám ảnh hoặc căng thẳng kéo dài. Liệu pháp tâm lý giúp bệnh nhân học cách đối phó với các triệu chứng và vượt qua nỗi sợ hãi và lo âu. Các kỹ thuật trong liệu pháp tâm lý bao gồm: 

Liệu pháp nhận thức và hành vi (CBT) 

CBT giúp người bệnh đối mặt với những nỗi sợ hãi và suy nghĩ tiêu cực liên quan đến chấn thương tâm lý. Các kỹ thuật được áp dụng bao gồm:

  • Tưởng tượng và tiếp xúc: Người bệnh sẽ được hướng dẫn tiếp xúc với những tình huống, vật hoặc nơi gợi nhớ đến chấn thương một cách từ từ, giúp họ quen dần và giảm bớt nỗi sợ.
  • Thay đổi suy nghĩ: Người bệnh sẽ được dạy cách nhận biết và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, phi lý thành những suy nghĩ tích cực hơn.

Kỹ thuật thư giãn

Kỹ thuật thư giãn giúp giảm căng thẳng về mặt thể chất và tinh thần ở bệnh nhân PTSD. Phương pháp này bao gồm việc luyện tập co và giãn các nhóm cơ khác nhau để giúp cơ thể thư giãn, từ đó giúp giảm bớt các triệu chứng lo âu và mất ngủ.

Những liệu pháp tâm lý này cần được thực hiện thường xuyên trong khoảng 6 tháng đến 1 năm để đạt được hiệu quả tốt nhất. Tuy nhiên, chúng không thể chữa khỏi hoàn toàn PTSD mà chỉ giúp giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

7. Tiến triển và tiên lượng

Tiên lượng của PTSD có thể rất khác nhau giữa các bệnh nhân. Nếu không được điều trị thì:

  • Khoảng 30% bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn mà không cần điều trị dài hạn.
  • Khoảng 40% bệnh nhân có thể hồi phục một phần, với các triệu chứng giảm nhẹ hơn.
  • Khoảng 20% bệnh nhân sẽ tiếp tục gặp phải các triệu chứng ở mức độ vừa phải trong suốt cuộc đời, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và khả năng làm việc.
  • 10% bệnh nhân sẽ có các triệu chứng PTSD nặng và dai dẳng.

Các yếu tố ảnh hưởng tới tiên lượng bệnh gồm:

  • Bệnh khởi phát sớm sau sự kiện chấn thương và được điều trị kịp thời thường có tiên lượng tốt hơn.
  • Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng có thể giúp bệnh nhân vượt qua PTSD nhanh hơn và giảm nguy cơ tái phát.
  • Những người có tiền sử bệnh tâm thần hoặc các rối loạn tâm lý khác thường có tiên lượng kém hơn.
  • Các chấn thương tâm lý nghiêm trọng, kéo dài hoặc liên quan đến các hành vi bạo lực thường dẫn đến PTSD với triệu chứng nặng hơn và tiến triển kéo dài.

8. Một số câu hỏi thường gặp

Dưới đây là phần trả lời của chuyên gia về một số câu hỏi thường gặp liên quan tới rối loạn stress sau sang chấn. 

PTSD có phải là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng không?

PTSD là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày và khả năng làm việc của bệnh nhân. Nếu không được điều trị, PTSD có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý khác như trầm cảm và lạm dụng chất kích thích.

PTSD có tự khỏi không?

Một số trường hợp nhẹ của PTSD có thể tự khỏi theo thời gian, nhưng phần lớn các trường hợp cần được điều trị để giảm triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.

Trẻ em có thể mắc PTSD không?

Có, trẻ em có thể mắc PTSD nếu trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện chấn thương. Các triệu chứng ở trẻ em có thể khác so với người lớn và bao gồm sợ hãi, ác mộng và thay đổi hành vi.

PTSD có ảnh hưởng lâu dài không?

Nếu không được điều trị, PTSD có thể dẫn đến những ảnh hưởng lâu dài, bao gồm các vấn đề tâm lý khác như trầm cảm, rối loạn lo âu và khó khăn trong quan hệ xã hội.

PTSD có khác biệt gì so với rối loạn lo âu?

Mặc dù PTSD và rối loạn lo âu có những triệu chứng tương tự nhưng PTSD thường phát triển sau một sự kiện chấn thương cụ thể, trong khi rối loạn lo âu không nhất thiết phải liên quan đến một sự kiện cụ thể.

Thời gian điều trị PTSD thường kéo dài bao lâu?

Thời gian điều trị PTSD có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và khả năng đáp ứng với điều trị. Điều trị thường kéo dài từ 6 đến 18 tháng, nhưng một số trường hợp mãn tính có thể cần điều trị lâu dài hơn.

Có cách nào để phòng ngừa PTSD sau khi trải qua sự kiện chấn thương không?

Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn PTSD, nhưng việc tìm kiếm hỗ trợ tâm lý ngay sau khi trải qua sự kiện chấn thương, duy trì sự liên kết xã hội và thực hành các kỹ thuật thư giãn có thể giúp giảm nguy cơ phát triển rối loạn này.

PTSD có thể tái phát sau khi đã điều trị khỏi không?

PTSD có thể tái phát, đặc biệt là khi bệnh nhân đối mặt với những tình huống căng thẳng mới hoặc những sự kiện gợi nhớ đến chấn thương cũ. Việc tiếp tục theo dõi và hỗ trợ tâm lý sau khi điều trị là rất quan trọng để ngăn ngừa tái phát.

Hi vọng những nội dung hữu ích có trong bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về rối loạn stress sau sang chấn. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia là bước quan trọng để vượt qua PTSD. Hãy nhớ rằng, sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục, giúp người bệnh dần lấy lại sự bình yên trong tâm hồn và cuộc sống.


 

Bình chọn

Bạn có thắc mắc vấn đề gì thì hãy gửi câu hỏi cho chuyên gia nhé!

Bấm gửi câu hỏi

Nhân viên Marketing

Gửi thắc mắc đến chuyên gia tư vấn