Rối loạn hoảng sợ kịch phát là một căn bệnh tâm thần khiến người bệnh trải qua những cơn hoảng sợ đột ngột và dữ dội. Cảm giác sợ hãi tột độ, lo lắng về cái chết hoặc mất kiểm soát thường đồng hành cùng những cơn hoảng loạn này. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này và những cách để đối phó hiệu quả.
1. Rối loạn hoảng sợ kịch phát là gì?
Rối loạn hoảng sợ kịch phát (Panic Disorder) là một loại rối loạn lo âu, đặc trưng bởi các cơn hoảng sợ bất ngờ và dữ dội mà không có nguyên nhân rõ ràng. Trong những cơn hoảng sợ này, người bệnh thường cảm thấy lo sợ cực độ, thậm chí có cảm giác sắp chết hoặc mất kiểm soát hoàn toàn. Các triệu chứng về thể chất như đánh trống ngực, khó thở, và cảm giác nghẹt thở thường xuất hiện cùng với sự lo lắng mạnh mẽ.
Mỗi cơn hoảng sợ kéo dài từ vài phút đến khoảng 20 phút và có thể tái phát nhiều lần trong ngày, tuần, hoặc tháng. Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tâm lý mà còn làm suy giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được điều trị đúng cách.
Tỷ lệ mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát
Rối loạn hoảng sợ kịch phát là một tình trạng khá phổ biến trong cộng đồng. Theo nghiên cứu, tỷ lệ mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát trong suốt cuộc đời của một người dao động từ 1% đến 4% dân số. Đặc biệt, phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2 đến 3 lần so với nam giới. Rối loạn này thường xuất hiện lần đầu ở độ tuổi trung bình là 25, nhưng cũng có thể phát triển ở bất kỳ độ tuổi nào.
Khoảng 91% số người mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát cũng có ít nhất một rối loạn tâm thần khác, trong đó trầm cảm là một rối loạn phổ biến thường đi kèm.
2. Nguyên nhân gây rối loạn hoảng sợ kịch phát
Rối loạn hoảng sợ kịch phát là một tình trạng phức tạp, có nhiều nguyên nhân và yếu tố góp phần gây ra. Các nguyên nhân này bao gồm sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, sự bất thường trong hoạt động của não bộ, và các yếu tố môi trường.
Yếu tố di truyền và gen
Nhiều nghiên cứu cho thấy rối loạn hoảng sợ kịch phát có tính di truyền. Những người có người thân trong gia đình mắc rối loạn hoảng sợ có nguy cơ cao hơn nhiều so với người bình thường. Tỷ lệ mắc bệnh ở người bình thường là khoảng 23%, nhưng nếu trong gia đình có người bị rối loạn hoảng sợ kịch phát, tỷ lệ này có thể tăng lên 24.7%.
Tuy nhiên, dù yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, các nhà khoa học vẫn chưa xác định được chính xác gen nào gây ra rối loạn này. Điều này cho thấy rằng gen di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhưng không phải yếu tố duy nhất.
Sự mất cân bằng hóa chất trong não
Sự bất thường trong hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, norepinephrine và GABA (gamma-aminobutyric acid) được cho là có vai trò quan trọng trong sự phát triển của rối loạn hoảng sợ kịch phát. Các chất này có trách nhiệm điều chỉnh tâm trạng và phản ứng của cơ thể đối với stress. Khi sự cân bằng của các hóa chất này bị xáo trộn, cơ thể có thể phản ứng quá mức với những tình huống hàng ngày, dẫn đến các cơn hoảng sợ.
Ảnh hưởng của sodium lactat và CO2
Nghiên cứu cho thấy rằng khi tiêm sodium lactat vào cơ thể có thể gây ra các cơn hoảng sợ ở những người mắc rối loạn này. Sodium lactat làm tăng nồng độ CO2 trong máu, gây ra tình trạng tăng thông khí và kích hoạt cơn hoảng sợ. Điều này cho thấy rằng người mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát có độ nhạy cao hơn với sự thay đổi của CO2 trong máu so với người bình thường.
Các yếu tố môi trường và tâm lý
Ngoài yếu tố sinh học, các yếu tố môi trường và tâm lý cũng có thể kích hoạt rối loạn hoảng sợ kịch phát. Những biến cố căng thẳng trong cuộc sống như mất việc, mất người thân hoặc trải qua một sự kiện nguy hiểm có thể làm tăng nguy cơ phát triển rối loạn này.
Ngoài ra, việc sử dụng chất kích thích như caffeine, ma túy hoặc lạm dụng thuốc lá cũng có thể làm tăng nguy cơ hoặc làm trầm trọng thêm các cơn hoảng sợ.
3. Triệu chứng của rối loạn hoảng sợ kịch phát
Rối loạn hoảng sợ kịch phát đặc trưng bởi các cơn hoảng sợ bất ngờ và dữ dội. Các triệu chứng này thường xuất hiện đột ngột, phát triển nhanh chóng trong khoảng 10 phút. Trong một số trường hợp hiếm hoi, cơn hoảng sợ có thể kéo dài hơn.
Dưới đây là những triệu chứng phổ biến của rối loạn hoảng sợ kịch phát:
Triệu chứng tâm lý
Triệu chứng tâm lý là những biểu hiện liên quan đến cảm xúc và suy nghĩ trong suốt cơn hoảng sợ. Người mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát thường có các triệu chứng sau:
- Sợ hãi cực độ: Người bệnh có cảm giác sợ hãi cùng cực, lo sợ rằng mình sắp chết, sắp phát điên hoặc mất kiểm soát hoàn toàn.
- Cảm giác sắp chết hoặc sắp bị đột quỵ: Một số người cảm thấy cơn hoảng sợ như là dấu hiệu của một cơn đau tim hoặc một căn bệnh chết người.
- Cảm giác mất kiểm soát: Trong suốt cơn hoảng sợ, người bệnh thường cảm thấy mất kiểm soát về bản thân, không thể suy nghĩ hoặc hành động bình thường.
- Giải thể thực tại (derealization) hoặc giải thể nhân cách (depersonalization): Người bệnh cảm thấy như bị tách rời khỏi thực tế hoặc không còn là chính mình.
Triệu chứng thể chất
Rối loạn hoảng sợ kịch phát không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý mà còn gây ra nhiều triệu chứng thể chất, khiến người bệnh nghĩ rằng họ đang mắc phải một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác, như nhồi máu cơ tim. Các triệu chứng thể chất thường gặp bao gồm:
- Đánh trống ngực và nhịp tim nhanh: Tim đập mạnh, nhanh và có cảm giác như tim sắp nổ tung, khiến người bệnh lo sợ mình bị đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
- Khó thở: Cảm giác khó thở hoặc nghẹt thở, giống như có thứ gì đó đang bóp nghẹt cổ.
- Ra mồ hôi nhiều: Bệnh nhân thường đổ mồ hôi rất nhiều trong lúc cơn hoảng sợ diễn ra.
- Run rẩy: Cảm giác run tay, run chân không kiểm soát được.
- Buồn nôn hoặc đau bụng: Nhiều người mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát có cảm giác buồn nôn hoặc khó chịu ở bụng trong suốt cơn hoảng sợ.
- Chóng mặt, mất thăng bằng: Cảm giác chóng mặt, mất thăng bằng hoặc sắp ngất xỉu là một trong những triệu chứng phổ biến.
- Đau ngực: Cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng ngực, thường khiến người bệnh lo lắng rằng mình bị nhồi máu cơ tim.
- Tê bì hoặc cảm giác lạnh cóng: Một số người có thể cảm thấy tay chân tê bì hoặc lạnh cóng.
Triệu chứng khác
Ngoài các triệu chứng tâm lý và thể chất, người mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát còn có thể trải qua một số triệu chứng khác:
- Cảm giác nóng bừng hoặc lạnh cóng: Cảm giác này xuất hiện bất ngờ và không liên quan đến nhiệt độ môi trường.
- Tê bì hoặc ngứa ran: Một số người cảm thấy tê bì, ngứa ran ở tay chân hoặc mặt.
4. Chẩn đoán rối loạn hoảng sợ kịch phát
Việc chẩn đoán rối loạn hoảng sợ kịch phát thường dựa trên các tiêu chuẩn của DSM-5 (Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần). Dưới đây là các tiêu chuẩn chính để chẩn đoán rối loạn này:
Tiêu chuẩn chẩn đoán
Theo DSM-5, rối loạn hoảng sợ kịch phát được chẩn đoán khi có những yếu tố sau đây:
A. Các cơn hoảng sợ lặp đi lặp lại
Người bệnh trải qua các cơn hoảng sợ bất ngờ và dữ dội, không có dấu hiệu báo trước. Cơn hoảng sợ phải đạt đỉnh điểm trong vòng vài phút và kèm theo ít nhất 4 trong số các triệu chứng sau:
- Đánh trống ngực, tim đập nhanh.
- Đổ mồ hôi.
- Run rẩy hoặc cảm giác rung.
- Khó thở hoặc cảm giác nghẹt thở.
- Cảm giác ngạt thở.
- Đau hoặc khó chịu ở ngực.
- Buồn nôn hoặc đau bụng.
- Chóng mặt, mất thăng bằng hoặc cảm giác như sắp ngất.
- Cảm giác ớn lạnh hoặc nóng bừng.
- Dị cảm (tê bì hoặc cảm giác ngứa ran).
- Giải thể thực tại (cảm giác không thật về môi trường xung quanh) hoặc giải thể nhân cách (cảm giác mình không thực).
- Sợ mất kiểm soát hoặc sợ phát điên.
- Sợ chết.
B. Có ít nhất 01 cơn hoảng sợ kịch phát trong vòng 01 tháng với 01 (hoặc cả 2) biểu hiện sau:
- Lo lắng dai dẳng về các cơn hoảng sợ kịch phát tiếp theo hoặc hậu quả của nó.
- Có sự thay đổi rõ ràng trong hành vi thích nghi liên quan đến cơn hoảng sợ kịch phát.
C. Không do tác động của các chất hoặc bệnh lý khác
Các triệu chứng không được gây ra bởi tác động sinh lý trực tiếp của một chất (ví dụ: sử dụng ma túy, lạm dụng caffeine) hoặc do một bệnh lý khác (ví dụ: cường giáp, các bệnh lý về tim).
D. Rối loạn không thể giải thích tốt hơn bởi một rối loạn tâm thần khác như ám ảnh sợ xã hội, rối loạn ám ảnh cưỡng bức, rối loạn stress sau sang chấn,...
Chẩn đoán phân biệt
Để xác định chẩn đoán chính xác, bác sĩ cần loại trừ các rối loạn hoặc tình trạng bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như:
- Rối loạn lo âu do một chất: Các cơn hoảng sợ có thể xảy ra do ngộ độc hoặc cai nghiện các chất kích thích như cocaine, amphetamine, hoặc caffeine.
- Rối loạn lo âu do bệnh lý cơ thể: Các bệnh lý như cường giáp, loạn nhịp tim, hoặc bệnh lý hô hấp có thể gây ra các triệu chứng tương tự.
- Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD): Các cơn hoảng sợ trong PTSD thường liên quan đến những sự kiện chấn thương trong quá khứ.
- Các rối loạn lo âu khác: Một số tình huống gây lo âu (như lo âu xã hội, lo âu phân ly) có thể gây ra các cơn hoảng sợ nhưng không phải là rối loạn hoảng sợ kịch phát.
- Trầm cảm: Trầm cảm có thể kèm theo các triệu chứng lo âu, nhưng không có sự tái phát của các cơn hoảng sợ như trong rối loạn hoảng sợ kịch phát.
5. Điều trị rối loạn hoảng sợ kịch phát
Rối loạn hoảng sợ kịch phát có thể điều trị hiệu quả bằng cách kết hợp giữa liệu pháp tâm lý, sử dụng thuốc và các biện pháp tự giúp đỡ. Mục tiêu của điều trị là giúp người bệnh kiểm soát và giảm bớt các cơn hoảng sợ, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa tái phát.
Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến nhất:
Điều trị bằng thuốc
Sử dụng thuốc là một phương pháp điều trị hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng của rối loạn hoảng sợ kịch phát. Các loại thuốc thường được kê đơn bao gồm:
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA)
Trước đây, các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng như clomipramin được sử dụng phổ biến để điều trị rối loạn hoảng sợ kịch phát. Nhóm thuốc này có tác dụng giúp ngăn chặn các cơn hoảng sợ và ổn định tâm trạng. Tuy nhiên, do có nhiều tác dụng phụ như tăng cân, buồn ngủ và khô miệng, các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng hiện nay ít được sử dụng hơn so với các loại thuốc mới hơn.
Thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRI)
Nhóm thuốc SSRI hiện là phương pháp điều trị chính cho rối loạn hoảng sợ kịch phát. Các loại SSRI như paroxetin, escitalopram, fluvoxamin, và sertralin đều cho thấy hiệu quả cao trong việc giảm thiểu các triệu chứng của rối loạn. SSRI hoạt động bằng cách cân bằng mức serotonin trong não, giúp giảm lo âu và ngăn ngừa các cơn hoảng sợ tái phát.
SSRI cần được bắt đầu với liều thấp và tăng dần theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là buồn nôn và rối loạn tiêu hóa. Hiệu quả của thuốc thường xuất hiện sau 8-12 tuần sử dụng đều đặn.
Thuốc an thần benzodiazepine
Các loại thuốc an thần thuộc nhóm benzodiazepine như clonazepam và alprazolam được sử dụng ngắn hạn để điều trị cơn hoảng sợ cấp tính. Benzodiazepine giúp làm dịu nhanh chóng các triệu chứng lo âu nhưng có nguy cơ gây lệ thuộc thuốc nếu sử dụng trong thời gian dài. Do đó, thuốc này thường chỉ được kê đơn trong giai đoạn đầu của điều trị và không được khuyến cáo sử dụng kéo dài.
Các loại thuốc khác
Một số bệnh nhân có thể được kê đơn thuốc Venlafaxine, một loại thuốc kết hợp ức chế serotonin và noradrenalin, đặc biệt hiệu quả với những người không đáp ứng tốt với SSRI. Venlafaxine có thể kiểm soát các cơn hoảng sợ ngay ở liều thấp và mang lại kết quả tốt trong điều trị dài hạn.
Xem thêm: Tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm đến người bệnh tâm thần
Liệu pháp tâm lý
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là phương pháp điều trị tâm lý phổ biến và hiệu quả nhất đối với rối loạn hoảng sợ kịch phát. CBT tập trung vào việc thay đổi cách suy nghĩ và hành vi của người bệnh để giúp họ đối phó với các tình huống gây lo âu.
Trong quá trình điều trị bằng CBT, người bệnh sẽ học cách nhận diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực dẫn đến cơn hoảng sợ. Họ cũng sẽ được hướng dẫn cách kiểm soát các triệu chứng thể chất thông qua các kỹ thuật thở và thư giãn. Việc tiếp xúc dần dần với các tình huống gây lo âu cũng là một phần của CBT, giúp người bệnh dần dần quen với những tình huống gây ra lo lắng mà không còn phản ứng hoảng sợ.
Phương pháp tự giúp đỡ
Ngoài thuốc và liệu pháp tâm lý, người bệnh có thể áp dụng một số phương pháp tự giúp đỡ để kiểm soát các cơn hoảng sợ và giảm thiểu lo âu. Những phương pháp này bao gồm:
- Kỹ thuật thở sâu: Khi cơn hoảng sợ xảy ra, người bệnh có thể thực hiện các bài tập thở sâu và chậm để kiểm soát tình trạng tăng thông khí. Việc thở đều đặn giúp giảm cảm giác khó thở và lo âu.
- Thư giãn cơ thể: Các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hoặc massage giúp cơ thể và tâm trí thoải mái, giảm bớt căng thẳng.
- Tránh các chất kích thích: Người bệnh nên tránh sử dụng các chất kích thích như caffeine, thuốc lá, và rượu, vì chúng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của rối loạn hoảng sợ kịch phát.
- Lối sống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục thường xuyên, và giấc ngủ đủ có thể giúp giảm lo âu và cải thiện sức khỏe tổng thể, góp phần ngăn ngừa cơn hoảng sợ tái phát.
Xem thêm:
Các cách giảm căng thẳng lo âu hiệu quả
Liệu pháp thư giãn luyện tập và hiệu quả điều trị bệnh tâm thần của nó
6. Tiến triển và tiên lượng của rối loạn hoảng sợ kịch phát
Rối loạn hoảng sợ kịch phát có diễn biến khá phức tạp. Một số người có thể thấy triệu chứng giảm đi sau vài tháng hoặc vài năm kể từ khi các cơn hoảng sợ khởi phát nhưng phần lớn sẽ phải đối mặt với tình trạng bệnh kéo dài và nguy cơ tái phát. Chỉ một số ít bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau nhiều năm.
Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng xấu
- Những cơn hoảng sợ mạnh mẽ và thường xuyên xuất hiện.
- Bệnh kéo dài trong thời gian dài mà không được điều trị hiệu quả.
- Có các rối loạn khác đi kèm, như trầm cảm hoặc ám ảnh sợ khoảng trống.
- Những người sống đơn độc, ly hôn hoặc có điều kiện kinh tế xã hội thấp có xu hướng khó hồi phục hơn.
Tỷ lệ hồi phục và nguy cơ tái phát
- Sau 5 năm điều trị, khoảng 34% bệnh nhân hồi phục hoàn toàn, trong khi 46% vẫn còn triệu chứng và 20% chỉ cải thiện rất ít hoặc thậm chí nặng hơn.
- Cơn hoảng sợ có thể tái phát nhiều lần, từ một vài lần trong ngày đến ít nhất một lần mỗi tháng. Các yếu tố như tiêu thụ quá nhiều caffeine và hút thuốc lá có thể làm trầm trọng hơn tình trạng bệnh.
Nguy cơ tự tử và tử vong
- Có khoảng 17% bệnh nhân mắc rối loạn hoảng sợ có hành vi tự tử do tình trạng tâm lý căng thẳng kéo dài.
- Người mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát cũng có nguy cơ chết sớm do các vấn đề tim mạch cao hơn so với người bình thường.
Việc điều trị sớm và liên tục là cần thiết để kiểm soát bệnh và giảm thiểu nguy cơ tái phát cũng như những ảnh hưởng tiêu cực khác đến sức khỏe và cuộc sống của bệnh nhân.
7. Một số câu hỏi thường gặp
Khi tìm hiểu về rối loạn hoảng sợ kịch phát, có nhiều câu hỏi được đặt ra. Sau đây là phần giải đáp của chuyên gia tâm lý về một số thắc mắc thường gặp xoay quanh tình trạng này.
Tôi nên làm gì khi gặp cơn hoảng sợ kịch phát?
Khi gặp cơn hoảng sợ, hãy ngồi yên, tập trung vào việc thở chậm và đều, tránh hoảng loạn. Nhắc nhở bản thân rằng cơn hoảng sợ sẽ sớm qua đi và không gây nguy hiểm thực sự.
Khi nào tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia?
Nếu bạn gặp các cơn hoảng sợ thường xuyên, kéo dài và không rõ nguyên nhân, hãy tìm sự trợ giúp từ chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Có thể ngăn ngừa cơn hoảng sợ kịch phát tái phát không?
Có, việc điều trị duy trì bằng thuốc và liệu pháp tâm lý có thể giúp ngăn ngừa tái phát. Thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng và duy trì lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng.
Cơn hoảng sợ kịch phát kéo dài bao lâu?
Mỗi cơn hoảng sợ kịch phát thường kéo dài từ 5 đến 20 phút, hiếm khi kéo dài hơn 1 giờ.
Rối loạn hoảng sợ kịch phát có liên quan đến các rối loạn khác không?
Rối loạn này thường đi kèm với các rối loạn khác như trầm cảm, ám ảnh sợ khoảng trống, và rối loạn lo âu tổng quát.
Sự khác biệt giữa cơn hoảng sợ thông thường và rối loạn hoảng sợ kịch phát là gì?
Cơn hoảng sợ thông thường có thể do tình huống cụ thể gây ra, trong khi rối loạn hoảng sợ kịch phát xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng và xuất hiện lặp lại nhiều lần.
Rối loạn hoảng sợ kịch phát có nguy hiểm không?
Mặc dù không gây nguy hiểm tính mạng trực tiếp, nhưng rối loạn này có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và làm tăng nguy cơ tự tử nếu không được điều trị.
Người mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát có cần uống thuốc suốt đời không?
Không nhất thiết phải dùng thuốc suốt đời. Sau khi các triệu chứng được kiểm soát, bác sĩ có thể giảm liều hoặc ngừng thuốc, nhưng điều này phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và cần được theo dõi y tế kỹ lưỡng.
Rối loạn hoảng sợ kịch phát có chữa khỏi được không?
Rối loạn hoảng sợ kịch phát có thể điều trị hiệu quả, và nhiều người bệnh đã hồi phục sau khi được điều trị bằng liệu pháp tâm lý, thuốc và thay đổi lối sống. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể cần điều trị dài hạn để ngăn ngừa tái phát.
Rối loạn hoảng sợ kịch phát là một tình trạng nghiêm trọng nhưng có thể điều trị nếu phát hiện và can thiệp kịp thời. Việc nhận biết triệu chứng và tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp là bước quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu bạn hoặc người thân đang trải qua những cơn hoảng sợ không rõ nguyên nhân, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý.