Rối loạn hoảng sợ kịch phát: Làm sao để kiểm soát?

Rối loạn hoảng sợ kịch phát là một bệnh lý tâm thần thường bị hiểu lầm và chưa được nhận thức đúng đắn. Đặc trưng của bệnh là các cơn hoảng sợ xuất hiện đột ngột, làm người bệnh cảm thấy vô cùng sợ hãi, đến mức nghĩ rằng mình có thể chết hoặc mất kiểm soát.

Mục lục [ Ẩn ]

Rối loạn hoảng sợ kịch phát là một bệnh lý tâm thần thường bị hiểu lầm và chưa được nhận thức đúng đắn. Đặc trưng của bệnh là các cơn hoảng sợ xuất hiện đột ngột, làm người bệnh cảm thấy vô cùng sợ hãi, đến mức nghĩ rằng mình có thể chết hoặc mất kiểm soát. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, và các phương pháp điều trị rối loạn hoảng sợ kịch phát cũng như cách quản lý bệnh một cách hiệu quả.

1. Rối loạn hoảng sợ kịch phát là gì?

Rối loạn hoảng sợ kịch phát (hay còn gọi là panic disorder) là một dạng rối loạn lo âu đặc trưng bởi sự xuất hiện của các cơn hoảng sợ không rõ nguyên nhân và không lường trước được. Các cơn hoảng sợ có thể xuất hiện đột ngột và đạt đỉnh điểm chỉ trong vài phút, khiến người bệnh cảm thấy như mình đang phải đối mặt với mối đe dọa nghiêm trọng, mặc dù không có yếu tố nguy hiểm thực sự nào.

Người mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát thường trải qua sự lo lắng về việc tái phát cơn hoảng sợ, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày. Họ có thể né tránh các hoạt động xã hội, công việc hoặc thậm chí là các hoạt động hàng ngày.

Tỷ lệ mắc bệnh

Theo thống kê, khoảng 1-4% dân số trên thế giới mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát trong suốt cuộc đời.

Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới từ 2 đến 3 lần.

Tuổi khởi phát trung bình của rối loạn hoảng sợ kịch phát là 25 tuổi, nhưng bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, từ trẻ em đến người già.

Khoảng 91% số người mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát cũng mắc ít nhất một rối loạn tâm thần khác. Trong số đó, trầm cảm là rối loạn phổ biến nhất, với khoảng một phần ba bệnh nhân bị trầm cảm trước khi cơn hoảng sợ kịch phát xảy ra.

2. Triệu chứng của rối loạn hoảng sợ kịch phát

Triệu chứng chính của rối loạn hoảng sợ kịch phát là sự xuất hiện của cơn hoảng sợ đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước. Mỗi cơn thường kéo dài từ 5 đến 20 phút, trong đó bệnh nhân có thể cảm thấy cực kỳ sợ hãi. Dưới đây là các triệu chứng thường gặp của một cơn hoảng sợ:

Triệu chứng tâm lý

  • Sợ chết: Cảm giác sợ hãi rằng bản thân đang đối mặt với cái chết hoặc sắp chết là một trong những triệu chứng tâm lý thường gặp nhất.
  • Sợ mất kiểm soát hoặc "phát điên": Bệnh nhân lo lắng rằng mình sẽ mất kiểm soát, làm điều gì đó bất thường hoặc cảm thấy sợ bị mất trí.
  • Cảm giác tách rời thực tại (derealization) hoặc tách rời khỏi cơ thể (depersonalization): Một số bệnh nhân cảm thấy như thế giới xung quanh trở nên không thực, hoặc cảm thấy tách rời khỏi cơ thể mình, như thể họ đang quan sát chính mình từ bên ngoài.

Triệu chứng thể chất

  • Tim đập nhanh hoặc đánh trống ngực: Bệnh nhân cảm thấy tim đập mạnh, nhanh và không đều, giống như triệu chứng của một cơn nhồi máu cơ tim.
  • Khó thở hoặc cảm giác nghẹt thở: Nhiều người mắc cảm thấy khó thở, có thể kèm theo cảm giác như bị bóp nghẹt cổ họng.
  • Đổ mồ hôi: Cơn hoảng sợ có thể gây ra hiện tượng đổ mồ hôi đột ngột, đặc biệt ở tay và mặt.
  • Run rẩy: Một triệu chứng phổ biến khác là cảm giác run rẩy hoặc giật nhẹ ở tay, chân, hoặc toàn thân.
  • Cảm giác nóng bừng hoặc lạnh toát: Cơn hoảng sợ có thể gây ra cảm giác nóng đột ngột trên toàn cơ thể hoặc cảm giác lạnh run.
  • Buồn nôn hoặc khó chịu ở bụng: Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn, đau bụng hoặc khó chịu về đường tiêu hóa.
  • Chóng mặt, hoa mắt hoặc cảm giác sắp ngất: Nhiều người cảm thấy chóng mặt, mất thăng bằng, hoặc choáng váng, dẫn đến cảm giác sắp ngất.
  • Đau ngực hoặc khó chịu ở ngực: Đau hoặc tức ngực là triệu chứng khiến nhiều người nhầm lẫn với triệu chứng của bệnh tim mạch.
  • Tê hoặc ngứa ran: Một số bệnh nhân có cảm giác tê hoặc ngứa ran ở tay, chân, hoặc môi.
  • Cảm giác tách rời thực tại (derealization) hoặc tách rời khỏi cơ thể (depersonalization): Một số bệnh nhân cảm thấy như thế giới xung quanh trở nên không thực, hoặc cảm thấy tách rời khỏi cơ thể mình, như thể họ đang quan sát chính mình từ bên ngoài.

Các cơn hoảng sợ thường xảy ra đột ngột, ngay cả khi bệnh nhân đang thư giãn hoặc ngủ. Điều này có thể dẫn đến sự lo lắng liên tục về khả năng tái phát, làm cho người bệnh luôn sống trong tình trạng lo lắng và sợ hãi.

3. Nguyên nhân gây ra rối loạn hoảng sợ kịch phát

Rối loạn hoảng sợ kịch phát là một tình trạng phức tạp và các nguyên nhân gây ra rối loạn này hiện vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có một số yếu tố sinh học, di truyền và tâm lý có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.

3.1. Yếu tố di truyền

Nhiều nghiên cứu cho thấy rối loạn hoảng sợ kịch phát có yếu tố di truyền. Nếu một người trong gia đình mắc bệnh, những thành viên khác cũng có nguy cơ cao hơn mắc phải. Theo nghiên cứu, tỷ lệ mắc bệnh ở những người có gia đình bị rối loạn hoảng sợ kịch phát cao gấp 5 lần so với người bình thường.

3.2. Sự mất cân bằng chất hóa học trong não

Các chất dẫn truyền thần kinh trong não, như serotonin, norepinephrine, và gamma-aminobutyric acid (GABA), có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm xúc và phản ứng sợ hãi. Khi có sự mất cân bằng trong các chất này, khả năng kiểm soát cảm xúc và lo âu bị suy giảm, dẫn đến sự xuất hiện của các cơn hoảng sợ.

3.3. Yếu tố tâm lý

Căng thẳng tâm lý kéo dài và các sự kiện chấn thương tâm lý có thể là yếu tố khởi phát cơn hoảng sợ. Các yếu tố tâm lý thường gặp bao gồm:

  • Chấn thương tâm lý trong quá khứ: Những sự kiện như mất người thân, tai nạn, hoặc bạo hành có thể tạo nên nỗi sợ hãi tiềm ẩn, dễ dàng kích hoạt cơn hoảng sợ.
  • Căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày: Áp lực công việc, các mối quan hệ xã hội, hoặc khó khăn tài chính có thể gây ra tình trạng căng thẳng kéo dài, góp phần vào sự phát triển của rối loạn hoảng sợ.
  • Tính cách dễ bị lo âu: Những người có tính cách lo âu, nhạy cảm với căng thẳng có khả năng dễ phát triển rối loạn hoảng sợ hơn so với những người khác.

3.4. Sử dụng chất kích thích

Các chất kích thích như caffeine, nicotine, và rượu có thể làm tăng sự nhạy cảm của hệ thần kinh và gây ra hoặc làm trầm trọng thêm cơn hoảng sợ. Việc sử dụng các chất kích thích như cocaine hoặc amphetamine cũng có thể dẫn đến các triệu chứng tương tự cơn hoảng sợ, từ đó làm tăng khả năng phát triển rối loạn hoảng sợ kịch phát.

3.5. Do mắc một số bệnh lý

Một số bệnh lý cơ thể có thể làm tăng nguy cơ phát triển rối loạn hoảng sợ kịch phát. Những bệnh lý này bao gồm:

  • Các vấn đề về tim mạch: Người mắc các bệnh lý về tim mạch, đặc biệt là loạn nhịp tim, có nguy cơ cao gặp phải cơn hoảng sợ. Điều này có thể xuất phát từ cảm giác tim đập không đều, dẫn đến sự lo lắng về tình trạng sức khỏe và khởi phát cơn hoảng sợ.
  • Các rối loạn hô hấp: Những người mắc bệnh hen suyễn hoặc các bệnh lý hô hấp khác có nguy cơ cao phát triển rối loạn hoảng sợ, do cảm giác khó thở thường đi kèm với cơn hoảng sợ.

5. Chẩn đoán rối loạn hoảng sợ kịch phát

Chẩn đoán rối loạn hoảng sợ kịch phát dựa trên các tiêu chí của DSM-5 (Tiêu chuẩn quốc tế cho chẩn đoán các rối loạn tâm thần). 

Để được chẩn đoán mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát, người bệnh cần có ít nhất một cơn hoảng sợ kèm theo sự lo lắng về khả năng xảy ra các cơn tiếp theo trong ít nhất một tháng. Các triệu chứng không được liên quan đến tác động của một chất (như lạm dụng thuốc hoặc rượu) hoặc một bệnh lý cơ thể khác.

Ngoài ra, bác sĩ sẽ loại trừ các bệnh lý khác như rối loạn lo âu xã hội, rối loạn lo âu toàn thể, hoặc rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) để đưa ra chẩn đoán chính xác.

6. Điều trị và quản lý rối loạn hoảng sợ kịch phát

Điều trị rối loạn hoảng sợ kịch phát thường cần sự kết hợp giữa phương pháp điều trị bằng thuốc và liệu pháp tâm lý. Mỗi bệnh nhân có thể phản ứng khác nhau với các phương pháp điều trị, vì vậy quá trình điều trị cần được cá nhân hóa để đạt được hiệu quả tối đa. 

6.1. Điều trị bằng thuốc

Thuốc được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của cơn hoảng sợ, ngăn chặn sự tái phát và giúp bệnh nhân quản lý lo âu hiệu quả hơn. Các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị rối loạn hoảng sợ kịch phát bao gồm:

Thuốc ức chế tái hấp thu Serotonin Có Chọn Lọc (SSRIs)

SSRIs là loại thuốc được ưu tiên hàng đầu trong điều trị rối loạn hoảng sợ kịch phát vì hiệu quả cao và ít tác dụng phụ nghiêm trọng so với các loại thuốc khác.

SSRIs hoạt động bằng cách tăng mức serotonin trong não, một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng và lo âu.

Các thuốc SSRI phổ biến bao gồm:

  • Paroxetin (Paxil): Hiệu quả nhanh và dung nạp tốt.
  • Fluoxetin (Prozac): Có tác dụng lâu dài, phù hợp với những bệnh nhân có triệu chứng nặng.
  • Sertralin (Zoloft): Thường được sử dụng cho những bệnh nhân có triệu chứng lo âu đi kèm với các vấn đề về giấc ngủ.

Liều dùng: Thường bắt đầu với liều thấp để giảm thiểu tác dụng phụ và tăng dần theo hướng dẫn của bác sĩ. Sau khi cơn hoảng sợ được kiểm soát, bệnh nhân cần duy trì điều trị trong ít nhất 12-36 tháng để tránh tái phát.

Thuốc Benzodiazepines

Benzodiazepines được sử dụng để điều trị ngắn hạn khi bệnh nhân cần giảm nhanh các triệu chứng của cơn hoảng sợ. Chúng có tác dụng làm dịu hệ thần kinh và giảm lo âu trong thời gian ngắn.

Các thuốc trong nhóm này bao gồm: Clonazepam (Klonopin), Alprazolam (Xanax), Diazepam (Valium)

Lưu ý: Benzodiazepines có thể gây ra phụ thuộc thuốc nếu sử dụng trong thời gian dài, do đó chúng thường chỉ được dùng trong giai đoạn cấp tính và ngắn hạn. Bác sĩ thường khuyến cáo giảm dần liều sau khi các triệu chứng đã được kiểm soát bằng các thuốc SSRIs hoặc SNRIs.

Thuốc chống trầm cảm 3 vòng

Thuốc chống trầm cảm 3 vòng trước đây là phương pháp điều trị chính cho rối loạn hoảng sợ, nhưng hiện nay ít được sử dụng do có nhiều tác dụng phụ hơn so với SSRIs.

Thuốc phổ biến trong nhóm này là Clomipramin (Anafranil).

Liều dùng: Thường được khởi đầu với liều thấp và tăng dần lên để giảm thiểu tác dụng phụ.

Thuốc khác

Thuốc chẹn beta như Propranolol có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng thể chất của lo âu, chẳng hạn như nhịp tim nhanh và run rẩy. Mặc dù không phải là phương pháp điều trị chính, nhưng thuốc này có thể giúp kiểm soát các triệu chứng cấp tính trong tình huống căng thẳng.

6.2. Liệu pháp tâm lý

Bên cạnh việc dùng thuốc, liệu pháp tâm lý là yếu tố quan trọng trong điều trị rối loạn hoảng sợ kịch phát. Liệu pháp tâm lý giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách đối phó với cơn hoảng sợ, từ đó giảm thiểu sự tái phát.

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): Đây là liệu pháp tâm lý được chứng minh là hiệu quả nhất trong điều trị rối loạn hoảng sợ. CBT giúp bệnh nhân nhận thức rõ về những suy nghĩ và hành vi tiêu cực, từ đó học cách đối phó với các tình huống gây lo âu và cơn hoảng sợ.
  • Liệu pháp động lực tâm lý giúp bệnh nhân hiểu sâu hơn về những xung đột tâm lý và những vấn đề tiềm ẩn trong quá khứ có thể là nguyên nhân dẫn đến rối loạn hoảng sợ. Phương pháp này giúp bệnh nhân tìm ra mối liên hệ giữa cảm xúc và cơn hoảng sợ, từ đó có cái nhìn rõ ràng hơn về cách đối phó với lo âu.
  • Liệu pháp phơi nhiễm giúp bệnh nhân tiếp xúc dần dần với các tình huống hoặc kích thích gây ra nỗi sợ hãi. Phương pháp này làm giảm cảm giác sợ hãi khi phải đối mặt với các tình huống có thể kích hoạt cơn hoảng sợ. Ví dụ, một bệnh nhân sợ đi ra ngoài một mình sẽ được tiếp xúc dần với việc rời khỏi nhà trong những khoảng thời gian ngắn, sau đó tăng dần cường độ cho đến khi cảm giác lo lắng giảm đi.

7. Cách phòng ngừa và quản lý rối loạn hoảng sợ kịch phát

Rối loạn hoảng sợ kịch phát có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, có nhiều biện pháp có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tần suất xuất hiện của các cơn hoảng sợ. 

Quản lý căng thẳng

Căng thẳng là một yếu tố kích hoạt các cơn hoảng sợ kịch phát. Việc kiểm soát và giảm bớt căng thẳng là một trong những phương pháp quan trọng để phòng ngừa rối loạn này. Các phương pháp quản lý căng thẳng bao gồm:

  • Thiền và thở sâu: Thực hành thiền định và kỹ thuật thở sâu giúp giảm mức độ lo âu và căng thẳng. Các bài tập thở có thể giúp người bệnh cảm thấy bình tĩnh hơn khi đối mặt với căng thẳng.
  • Tập yoga: Yoga kết hợp các động tác thể chất nhẹ nhàng với việc thở sâu, giúp giảm căng thẳng và nâng cao tinh thần.
  • Tham gia các hoạt động thư giãn: Các hoạt động như nghe nhạc, đọc sách hoặc dạo bộ trong thiên nhiên cũng có thể giúp giảm lo âu và căng thẳng.

Duy trì lối sống lành mạnh

Một lối sống lành mạnh không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn giúp phòng ngừa các cơn hoảng sợ. Một số thay đổi tích cực trong cuộc sống có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên: Vận động thể chất có thể giúp làm giảm căng thẳng và lo âu thông qua việc giải phóng endorphin - một loại hormone giúp cải thiện tâm trạng. Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày là điều cần thiết để giữ cho tâm trí và cơ thể khỏe mạnh.
  • Chế độ ăn uống cân đối: Một chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng giúp cơ thể cân bằng về năng lượng và cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho não bộ. Các loại thực phẩm giàu axit béo omega-3, vitamin B và chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe tâm thần.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đủ và chất lượng giúp não bộ nghỉ ngơi và giảm căng thẳng. Thiếu ngủ có thể làm tăng nguy cơ lo âu và cơn hoảng sợ.
  • Tránh các chất kích thích: Hạn chế sử dụng caffeine, rượu, và nicotine vì những chất này có thể kích thích hệ thần kinh, làm tăng lo âu và nguy cơ khởi phát cơn hoảng sợ.

Học cách kiểm soát lo âu

Lo âu kéo dài có thể dẫn đến các cơn hoảng sợ. Học cách kiểm soát lo âu thông qua các phương pháp tâm lý và kỹ thuật đối phó có thể giúp phòng ngừa rối loạn hoảng sợ kịch phát.

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): CBT là một phương pháp điều trị tâm lý hiệu quả giúp thay đổi cách suy nghĩ và hành vi tiêu cực. Bệnh nhân học cách nhận diện những suy nghĩ tiêu cực và thay thế chúng bằng các suy nghĩ tích cực hơn, từ đó giảm lo âu và ngăn chặn các cơn hoảng sợ.
  • Học cách đối mặt với nỗi sợ: Tránh né các tình huống gây lo lắng có thể làm tăng nguy cơ tái phát cơn hoảng sợ. Thay vào đó, việc từ từ tiếp xúc với các tình huống đó có thể giúp giảm mức độ lo âu.

Áp dụng các kỹ thuật kiểm soát cơn hoảng sợ

Khi cơn hoảng sợ xảy ra, có một số kỹ thuật mà người bệnh có thể áp dụng để quản lý cơn hoảng sợ hiệu quả hơn:

  • Tập thở chậm và sâu: Khi cơn hoảng sợ bắt đầu, bệnh nhân thường thở nhanh và nông, dẫn đến tăng thông khí và gia tăng các triệu chứng như chóng mặt, khó thở. Việc thở chậm và sâu có thể giúp làm giảm những triệu chứng này.
  • Tập trung vào hiện tại: Một trong những cách giúp quản lý cơn hoảng sợ là tập trung vào thực tế rằng các cảm giác sợ hãi sẽ nhanh chóng qua đi. Hãy nhìn đồng hồ hoặc tập trung vào một vật cụ thể để làm sao lãng suy nghĩ về nỗi sợ.

Tìm kiếm hỗ trợ

Gia đình và bạn bè có thể là nguồn hỗ trợ tinh thần quan trọng đối với những người mắc rối loạn hoảng sợ kịch phát. Việc chia sẻ nỗi sợ và lo âu với những người thân thiết có thể giúp giảm bớt cảm giác cô lập và lo lắng.

  • Hỗ trợ từ gia đình: Gia đình có thể đóng vai trò quan trọng trong việc động viên và hỗ trợ tinh thần cho người bệnh. Họ có thể giúp bệnh nhân nhận diện và đối phó với các triệu chứng sớm, cũng như khuyến khích thói quen sống lành mạnh.
  • Tham gia các nhóm hỗ trợ: Các nhóm hỗ trợ có thể là môi trường lý tưởng để bệnh nhân học hỏi kinh nghiệm từ những người khác mắc rối loạn hoảng sợ. Thông qua chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau, người bệnh có thể cảm thấy bớt cô đơn và tăng cường khả năng kiểm soát bệnh.

8. Một số câu hỏi thường gặp

Rối loạn hoảng sợ kịch phát có nguy hiểm không?
Mặc dù cơn hoảng sợ có thể rất đáng sợ và gây ra cảm giác như đang đối mặt với một nguy cơ lớn nhưng nó không nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, rối loạn này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tâm thần.

Rối loạn hoảng sợ kịch phát có thể điều trị được không?
Có, rối loạn hoảng sợ kịch phát có thể điều trị được. Các phương pháp điều trị bao gồm liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), dùng thuốc và thay đổi lối sống. Điều trị giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa cơn hoảng sợ tái phát.

Có cần sử dụng thuốc điều trị rối loạn hoảng sợ kịch phát suốt đời không?
Không phải trường hợp nào cũng cần dùng thuốc suốt đời. Thời gian điều trị bằng thuốc phụ thuộc vào từng bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bác sĩ thường khuyến nghị dùng thuốc trong ít nhất 12-24 tháng sau khi các triệu chứng được kiểm soát tốt và sau đó giảm dần liều lượng.

Bệnh nhân cần làm gì khi cơn hoảng sợ kịch phát xảy ra?
Khi cơn hoảng sợ xảy ra, bệnh nhân nên cố gắng ngồi yên, thực hiện kỹ thuật thở sâu và tập trung vào hiện tại. Tự nhủ rằng cơn hoảng sợ sẽ qua đi và không gây nguy hiểm thực sự cũng giúp bệnh nhân vượt qua cơn hoảng sợ.

Rối loạn hoảng sợ kịch phát có phải là bệnh mạn tính không?
Rối loạn hoảng sợ kịch phát có thể trở thành mạn tính nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị hiện đại, nhiều bệnh nhân có thể kiểm soát hoàn toàn triệu chứng và sống một cuộc sống bình thường.

Rối loạn hoảng sợ kịch phát là một bệnh lý tâm thần có thể điều trị được nếu phát hiện sớm và có phương pháp điều trị thích hợp. Bằng cách kết hợp liệu pháp tâm lý và thuốc, người bệnh có thể kiểm soát tốt các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải các triệu chứng của rối loạn hoảng sợ kịch phát, hãy liên hệ ngay với chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị kịp thời.

 

Bình chọn

Bạn có thắc mắc vấn đề gì thì hãy gửi câu hỏi cho chuyên gia nhé!

Bấm gửi câu hỏi

Nhân viên Marketing

Gửi thắc mắc đến chuyên gia tư vấn