Tự sát: Hiểu để ngăn ngừa và hỗ trợ tâm lý hiệu quả!

Tự sát là một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện đại. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo và can thiệp kịp thời có thể giúp ngăn chặn những hậu quả đau lòng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những nguyên nhân, dấu hiệu, và biện pháp phòng ngừa tự sát hiệu quả, nhằm giúp bạn nhận diện và hỗ trợ người thân yêu vượt qua khủng hoảng, tìm lại hy vọng trong cuộc sống.

 

Mục lục [ Ẩn ]

Tự sát là một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện đại. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo và can thiệp kịp thời có thể giúp ngăn chặn những hậu quả đau lòng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những nguyên nhân, dấu hiệu, và biện pháp phòng ngừa tự sát hiệu quả, nhằm giúp bạn nhận diện và hỗ trợ người thân yêu vượt qua khủng hoảng, tìm lại hy vọng trong cuộc sống.

1. Khái niệm về tự sát

Trước khi tìm hiểu về nguyên nhân và cách ngăn ngừa, hỗ trợ những người có ý định tự sát, chúng ta cùng làm rõ tự sát là gì? 

Tự sát là gì? 

Nhà xã hội học nổi tiếng Emile Durkheim định nghĩa tự sát (hay tự tử) là hành động mà một người tự mình gây ra cái chết, dù trực tiếp hay gián tiếp, bằng cách thực hiện một hành động chủ động hoặc bị động. Người thực hiện hành vi này hoàn toàn nhận thức được rằng hành động của mình sẽ dẫn đến cái chết. Tuy nhiên, định nghĩa của Durkheim không bao gồm các trường hợp mà người thực hiện bị rối loạn ý thức nghiêm trọng hoặc mắc các bệnh tâm thần nặng.

Sau này, nhiều nhà nghiên cứu khác đã bổ sung và làm rõ định nghĩa này. Chẳng hạn như:

  • Tác giả A. Delmas cho rằng tự sát là hành vi tự kết liễu đời mình trong trạng thái tinh thần minh mẫn, không phải do sự ép buộc đạo đức nào. Ông coi tự sát là một biểu hiện của bệnh lý tâm thần và cần được điều trị.
  • Tác giả G. Deshaies lại định nghĩa tự sát là hành động mà nạn nhân biết chắc chắn rằng hậu quả không tránh khỏi của hành động đó là cái chết. Theo định nghĩa này, từ chối ăn hoặc điều trị dẫn đến tử vong cũng được coi là tự sát.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tự sát được chia thành nhiều khái niệm:

  • Ý tưởng tự sát: Đây là khi một người bắt đầu suy nghĩ về việc kết thúc cuộc sống của mình. Ý tưởng này thường dẫn đến việc lập kế hoạch hoặc thực hiện hành vi tự sát. Những suy nghĩ này thể hiện qua việc nạn nhân cố gắng tìm cách để tự chấm dứt cuộc đời mình. Ý định chết này có thể dẫn đến các hành vi gây thương tích hoặc không gây thương tích cho cơ thể. Nếu không có ý định chết mà chỉ làm tổn thương bản thân để giảm căng thẳng (như cắt tay bằng dao lam), thì hành động đó được gọi là tự làm hại bản thân, không phải là tự sát.
  • Hành vi tự sát: Đây là những nỗ lực tự kết liễu đời mình, nhưng chưa dẫn đến cái chết. Hành vi tự sát bao gồm việc lập kế hoạch và thực hiện các hành động với mục đích gây tử vong, nhưng nạn nhân vẫn sống sót.
  • Tự sát thành công: Là trường hợp người thực hiện hành vi tự sát đã chết. Đây là hành động có chủ ý hoặc tự nguyện nhằm kết thúc cuộc sống của bản thân. 

Thuật ngữ "tự sát" chỉ được dùng trong các trường hợp mà nạn nhân đã thực hiện hành vi tự sát và kết quả là họ tử vong. Hành động này có thể được thực hiện bởi người có hoặc không có kiến thức đầy đủ về những hậu quả chết người của nó.

Ngoài ra, WHO còn đưa ra các khái niệm liên quan khác như:

  • Đe dọa tự sát: Hành vi đe dọa sẽ tự sát nhưng chưa thực hiện.
  • Nguy cơ tự sát: Xu hướng tự sát của một người tùy thuộc vào hoàn cảnh thuận lợi hay không thuận lợi.
  • Thỏa thuận tự sát: Sự đồng ý của hai hoặc nhiều người cùng tự sát vào một thời điểm.
  • Tự sát tập thể: Khi một nhóm người tụ họp lại và cùng nhau thực hiện hành vi tự sát, thường vì một mục đích chung.
  • Ngăn ngừa tự sát: Là các biện pháp nhằm ngăn chặn hành vi tự sát, có thể diễn ra ở cấp độ cá nhân, gia đình hoặc xã hội.

Như vậy, tự sát có thể được hiểu theo nghĩa rộng là bất kỳ hành vi nào mà người thực hiện tự gây ra cái chết của chính mình, với ý thức rõ ràng về hậu quả là cái chết. Những người có ý định tự sát thường cảm thấy cuộc sống không còn lựa chọn nào khác và nhìn nhận mọi thứ xung quanh một cách tiêu cực. Đối với họ, cái chết dường như là cách duy nhất để chấm dứt đau khổ.

Ranh giới giữa hành vi tự sát và tự sát thành công thường rất mong manh và dễ gây nhầm lẫn. Có những người thực hiện hành vi tự sát một cách mãnh liệt và nguy hiểm với mong muốn được chết, nhưng có thể sống sót một cách tình cờ. Trên toàn thế giới, chỉ một số ít người có ý định tự sát tiếp tục thực hiện hành vi này, và trong số đó, một tỷ lệ nhỏ sẽ chết vì tự sát. Ý tưởng về tự sát và những hành vi tự sát không gây chết người phổ biến hơn nhiều so với những hành vi tự sát gây tử vong.

Tỷ lệ tự sát

Theo các số liệu thống kê, mỗi năm có khoảng 1 triệu người trên thế giới chết vì tự sát. 

Ở Hoa Kỳ, con số này là khoảng 35.000 ca tử vong mỗi năm, tương đương với khoảng 100 ca mỗi ngày. Điều đáng chú ý là số người chết do tự sát tại Hoa Kỳ cao hơn so với số người chết do bị giết hại, với khoảng 20.000 người mỗi năm. Số người có hành vi tự sát nhưng không thành công tại Hoa Kỳ còn nhiều hơn gấp 25 lần số người chết vì tự sát.

Hiện nay, tự sát được xếp hạng là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ mười tại Hoa Kỳ, sau các nguyên nhân như bệnh tim, ung thư, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, tai biến mạch máu não, tai nạn giao thông, bệnh Alzheimer, tiểu đường, cúm và viêm phổi, cũng như suy thận.

Tỷ lệ tự sát có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia. Ở những nước công nghiệp phát triển như Litva, Đức, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Sri Lanka, Nga, Belarus, và Guyana, tỷ lệ tự sát thường cao hơn 25 trên 100.000 người. 

Ngược lại, ở các quốc gia như Bồ Đào Nha, Hà Lan, Úc, Tây Ban Nha, Nam Phi, Ý, và Ai Cập, tỷ lệ này thấp hơn 10 trên 100.000 người.

Ở Việt Nam, chưa có nhiều nghiên cứu chi tiết về tỷ lệ tự sát hàng năm. Tuy nhiên, dựa trên các ước tính, số người chết do tự sát tại Việt Nam có thể gấp 2-3 lần số người chết do tai nạn giao thông.

Những quan niệm sai lầm về tự sát

Tự sát là một chủ đề phức tạp và thường bị bao phủ bởi nhiều quan niệm sai lầm. Hiểu rõ những quan niệm sai này là rất quan trọng để có thể cung cấp sự hỗ trợ đúng đắn và ngăn ngừa những trường hợp tự sát không đáng có. Những lầm tưởng phổ biến nhất bao gồm:

  • Quan niệm rằng người nói về tự sát sẽ không thực sự tự sát: Đây là một quan niệm sai lầm, vì chúng ta không thể biết hết mọi suy nghĩ của người đó. Họ có thể đang cân nhắc và cuối cùng có thể chọn hành vi tự sát.
  • Quan niệm rằng người có hành vi tự sát là người không muốn tìm kiếm sự giúp đỡ: Nhiều người tin rằng nếu ai đó đã có ý định tự sát, không gì có thể ngăn cản họ. Thực tế, nếu những người này nhận được sự quan tâm, thấu hiểu và điều trị kịp thời, hành vi tự sát hoàn toàn có thể được ngăn chặn.
  • Quan niệm rằng người tự sát là do họ thiếu niềm tin tôn giáo: Đây cũng là một lầm tưởng. Tự sát có thể xảy ra ở bất kỳ ai, bất kể họ có niềm tin tôn giáo hay không. Thậm chí, một số tôn giáo còn khuyến khích tự sát trong những hoàn cảnh nhất định nhân danh đức tin.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn tới tự sát

Ý nghĩ về tự tử thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Thông thường, những ý nghĩ này là kết quả của việc bạn cảm thấy không thể đối mặt với những vấn đề lớn trong cuộc sống. Khi mất đi hy vọng về tương lai, bạn có thể sai lầm khi cho rằng tự tử là cách giải quyết duy nhất. Trong lúc khủng hoảng, bạn có thể rơi vào trạng thái gọi là "tầm nhìn đường hầm," tức là chỉ nhìn thấy tự sát như lối thoát duy nhất khỏi tình trạng khó khăn.

Các yếu tố chính làm tăng nguy cơ dẫn tới việc tự sát bao gồm: 

Yếu tố về tâm lý

  • Rối loạn trầm cảm: Khoảng 60-70% những người tự sát có biểu hiện trầm cảm nặng vào thời điểm họ thực hiện hành vi này. Những bệnh nhân trầm cảm, đặc biệt là những người có cảm giác tuyệt vọng, lo âu và không thấy hy vọng, có nguy cơ cao tự sát.
  • Rối loạn lo âu: Người mắc rối loạn lo âu, đặc biệt là lo âu kịch phát (panic disorder) và ám ảnh xã hội, có nguy cơ cao hơn thực hiện hành vi tự sát. Nếu rối loạn lo âu kết hợp với trầm cảm, nguy cơ này còn tăng cao hơn nữa.
  • Rối loạn tâm thần phân liệt: Bệnh nhân tâm thần phân liệt có nguy cơ tự sát rất cao, với tỷ lệ tự sát khoảng 10% trong số những người mắc bệnh này. Nguy cơ cao nhất xảy ra trong giai đoạn đầu của bệnh và sau khi xuất viện.
  • Nghiện rượu và ma túy: Nghiện rượu và ma tuý là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất dẫn đến tự sát, đặc biệt là ở nam giới trung niên.
  • Tiền sử tự sát: Những người từng cố gắng tự sát trước đó có nguy cơ cao thực hiện hành vi này lần nữa. Nguy cơ cao nhất nằm trong vòng 3 tháng đầu sau nỗ lực tự sát đầu tiên.

Yếu tố xã hội

  • Những người thiếu sự hỗ trợ xã hội, không có mối quan hệ thân thiết hoặc sống trong tình trạng cô lập xã hội có nguy cơ tự sát cao hơn.
  • Mất việc làm hoặc gặp khó khăn kinh tế có thể làm tăng nguy cơ tự sát.
  • Những người chưa kết hôn, ly hôn, hoặc góa bụa có nguy cơ tự sát cao hơn so với những người đang kết hôn. Sự mất mát và cảm giác cô đơn sau khi mất đi người bạn đời cũng làm tăng nguy cơ này.

Yếu tố sinh học

  • Sự mất cân bằng hóa học trong não: Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến tâm trạng và hành vi. Những người có nồng độ serotonin thấp thường dễ bị xung động và có nguy cơ cao hơn thực hiện hành vi tự sát.
  • Di truyền: Có bằng chứng cho thấy hành vi tự sát có thể di truyền trong gia đình. Những người có người thân đã từng tự sát có nguy cơ cao hơn thực hiện hành vi này.

Yếu tố về sức khỏe thể chất

  • Mắc bệnh tật mãn tính: Những người mắc các bệnh mãn tính, đau đớn kéo dài hoặc bệnh nặng không thể chữa khỏi có nguy cơ cao hơn tự sát, đặc biệt là khi họ cảm thấy không thể chịu đựng được cơn đau hoặc sự suy giảm chất lượng cuộc sống.
  • Khuyết tật và mất khả năng vận động: Những người mất khả năng vận động hoặc khuyết tật, đặc biệt là khi điều này gây ra cảm giác bất lực và phụ thuộc, có nguy cơ cao hơn thực hiện hành vi tự sát.

Yếu tố văn hoá và tôn giáo

Tôn giáo và văn hóa có thể ảnh hưởng đến quan điểm của một người về tự sát. Một số nền văn hóa hoặc tôn giáo có thể coi tự sát như một hành động danh dự hoặc hy sinh, trong khi những nền văn hóa khác xem đây là hành động bị lên án mạnh mẽ.

3. Dấu hiệu của người có ý định tự sát

Nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo tự sát là vô cùng quan trọng để có thể can thiệp kịp thời và ngăn chặn những hành vi nguy hiểm. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến cho thấy một người đang có ý định tự sát:

  • Cảm giác tuyệt vọng và bi quan: Người có ý định tự sát thường xuyên than vãn về cuộc sống hiện tại, cảm thấy bế tắc, không có lối thoát và mất niềm tin vào tương lai. Họ có thể cho rằng mình là người có lỗi, cảm thấy xấu hổ và tự coi mình là gánh nặng cho gia đình và xã hội.
  • Thay đổi tâm trạng và hành vi: Tâm trạng của họ có thể thay đổi đột ngột, từ cực đoan, giận dữ, bực bội đến căng thẳng, lo âu thái quá và cảm giác tội lỗi sâu sắc. Họ thường nhắc đến cái chết, muốn từ bỏ mọi thứ, và coi cái chết là lối thoát duy nhất. Những dấu hiệu rõ ràng có thể bao gồm việc nói lời tạm biệt hoặc viết thư tuyệt mệnh.
  • Chuẩn bị cho cái chết: Người có ý định tự sát có thể bắt đầu sắp xếp công việc, chuẩn bị hành lý, và tổ chức lại tài chính cá nhân như thể chuẩn bị cho một chuyến đi xa. Họ có thể cho đi tài sản có giá trị, viết di chúc và nói lời tạm biệt với người thân.
  • Tự cô lập và thay đổi lối sống: Họ có xu hướng tự cô lập bản thân, cắt đứt mối quan hệ với gia đình, bạn bè, và không còn quan tâm đến những sở thích trước đây. Họ có thể trở nên buông thả, bất cần, không lắng nghe lời khuyên và có những hành vi bất thường như sử dụng chất kích thích, bỏ ăn, bỏ ngủ, và không chăm sóc bản thân.
  • Chuẩn bị phương tiện để tự sát: Những hành động như mua thuốc độc, giấu dây thắt cổ, kéo, dao, xăng, hoặc thường xuyên lui tới những nơi nguy hiểm như cầu, sông, hồ, hoặc các công trình cao tầng cũng là những dấu hiệu rõ ràng của ý định tự sát.

4. Các phương thức tự sát phổ biến

Các phương thức tự sát rất đa dạng, tùy thuộc vào tình trạng tâm lý, hoàn cảnh cá nhân, và các yếu tố xã hội, văn hóa của người thực hiện. Có nhiều nghiên cứu được thực hiện để tìm hiểu về các phương thức tự sát thường được thực hiện:

  • Hu W.H. và cộng sự (1991) đã nghiên cứu 42 bệnh nhân tại Đài Loan, trong đó 25 nam và 17 nữ mắc chứng tâm thần phân liệt (TTPL). Nghiên cứu cho thấy phương thức tự sát phổ biến nhất ở nhóm này là nhảy từ độ cao xuống.
  • Kaplan H.I. và cộng sự (1994) phát hiện rằng phụ nữ thường chọn các biện pháp tự sát ít bạo lực như ngộ độc thuốc hoặc dùng khí gas, trong khi nam giới có xu hướng chọn các phương thức bạo lực hơn như dùng súng, thắt cổ, hoặc nhảy từ trên cao xuống.
  • Conwell Y. (1998) đã nghiên cứu 20 bệnh nhân đã chết do tự sát, phát hiện rằng 30% trong số họ đã sử dụng súng, 25% tự treo cổ, và 20% nhảy từ độ cao xuống.
  • Kimura R. và cộng sự (2013) so sánh hai nhóm bệnh nhân tự sát bằng cách nhảy từ độ cao và dùng dao. Họ nhận thấy rằng nhóm dùng dao tự sát có tuổi trung bình cao hơn (52,3 tuổi) so với nhóm nhảy từ trên cao (37,9 tuổi). Nhóm nhảy từ độ cao thường có triệu chứng loạn thần (hoang tưởng và ảo giác), trong khi nhóm dùng dao thường có triệu chứng trầm cảm đi kèm.
  • Koeda A. và cộng sự (2012) so sánh hành vi tự sát của 260 bệnh nhân tâm thần phân liệt (TTPL) và 705 bệnh nhân trầm cảm. Họ nhận thấy rằng bệnh nhân TTPL thường thực hiện hành vi tự sát ở độ tuổi dưới 25, với nhiều hành vi tự sát trong tiền sử (ít nhất 1 lần/năm). Nhóm này thường sử dụng các phương thức bạo lực như nhảy từ độ cao, thắt cổ, dùng dao, hoặc tự thiêu. Các hành vi tự sát này thường bị ảnh hưởng bởi hoang tưởng và ảo giác.
  • Bouhlel S. và cộng sự (2013) ghi nhận các phương thức tự sát phổ biến bao gồm: dùng thuốc quá liều (23,4%), dùng phospho hữu cơ (13,4%), tự đâm mình bằng vật nhọn (11,7%), và treo cổ (9,1%).

5. Biện pháp can thiệp khi thấy người muốn tự sát

Ý nghĩ tự tử là một tình trạng khẩn cấp trong chuyên khoa Tâm thần, bất kể nguyên nhân nào dẫn đến suy nghĩ này. Vì vậy, ngay khi phát hiện ai đó có ý định tự sát, cách tốt nhất là đưa họ đến bệnh viện có chuyên khoa Tâm thần để nhận được sự tư vấn và điều trị từ các chuyên gia. Đây là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa hành vi tự sát.

Các can thiệp y tế (dù là dùng thuốc hay trị liệu tâm lý) cần được tiến hành càng sớm càng tốt. Điều này có thể giúp ngăn chặn hành vi tự sát và ổn định tình trạng tâm lý của người bệnh. Không được bỏ qua bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy ý định tự tử, và luôn phải dự phòng khả năng tự sát có thể xảy ra ở mọi trường hợp.

Trong các trường hợp tự sát xuất phát từ nguyên nhân tâm lý, trị liệu tâm lý có thể được áp dụng. Các liệu pháp như liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) hoặc liệu pháp hành vi biện chứng (DBT) giúp nâng đỡ tâm lý, cung cấp kỹ năng đối phó với stress, qua đó ngăn ngừa nguy cơ tái phát.

Đối với các trường hợp tự sát liên quan đến rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt, hoang tưởng dai dẳng, hoặc những bệnh nhân có ý nghĩ tự tử nhiều lần, việc điều trị bằng thuốc là bắt buộc. Các thuốc có thể được chỉ định bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần hoặc các phương pháp điều trị khác như sốc điện não.

Thời gian điều trị sẽ phụ thuộc vào căn nguyên và trình trạng cụ thể của người bệnh. 

6. Cách cấp cứu người tự sát

Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, các biện pháp cấp cứu sẽ khác nhau, nhưng nhìn chung cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Đưa người bệnh ra khỏi khu vực nguy hiểm: Ngay lập tức đưa bệnh nhân ra khỏi tình huống nguy hiểm như kéo họ lên khỏi mặt nước, cắt dây treo cổ, dập lửa hoặc cắt nguồn điện nếu cần.
  • Kiểm tra tuần hoàn và hô hấp: Kiểm tra xem người bệnh có nhịp tim và đang thở không. Nếu phát hiện ngừng tim, ngừng thở, cần tiến hành hồi sinh tim phổi (CPR) ngay lập tức. Đồng thời, gọi 115 để nhận hướng dẫn chi tiết và nhanh chóng chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Xử lý các thương tích: Nếu bệnh nhân bị chảy máu, hãy băng ép cầm máu ngay lập tức. Nếu họ bị ngộ độc, có thể cần gây nôn. Đồng thời, xử lý nhanh các vết thương khác nếu có.
  • Điều trị nguyên nhân sau khi qua cơn nguy kịch: Sau khi bệnh nhân đã qua cơn nguy hiểm, cần tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến hành vi tự sát và tiến hành điều trị thích hợp.

7. Một số câu hỏi thường gặp

Dưới đây là phần giải đáp của chuyên gia về một số thắc mắc thường gặp liên quan tới tự sát. 

Tôi nên làm gì nếu ai đó nói về ý định tự sát?

Hãy lắng nghe họ một cách nghiêm túc, không phán xét. Khuyến khích họ chia sẻ và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý. Nếu cần thiết, hãy đưa họ đến bệnh viện hoặc liên hệ với dịch vụ cấp cứu.

Làm thế nào để ngăn ngừa tự sát ở người thân?

Đảm bảo rằng người thân của bạn cảm thấy được yêu thương và hỗ trợ. Khuyến khích họ chia sẻ cảm xúc và tìm kiếm sự giúp đỡ nếu cần. Đưa họ đến gặp chuyên gia tâm lý hoặc tham gia các chương trình hỗ trợ tâm lý.

Tự sát có thể được ngăn chặn không?

Đúng, tự sát có thể được ngăn chặn nếu nhận diện sớm các dấu hiệu và can thiệp kịp thời. Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, và chuyên gia tâm lý có thể giúp người có ý định tự sát vượt qua khủng hoảng.

Ai có nguy cơ cao tự sát?

Những người mắc rối loạn tâm thần (như trầm cảm, lo âu, tâm thần phân liệt), người từng có ý định hoặc hành vi tự sát trước đó, người gặp khó khăn tài chính, người bị cô lập xã hội, và người bị lạm dụng chất kích thích có nguy cơ cao tự sát.

Có nên hỏi thẳng ai đó rằng họ có ý định tự sát không?

Có, hỏi thẳng về ý định tự sát không khiến người đó tự sát, mà ngược lại giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng của họ và có thể can thiệp kịp thời.

Có phải tất cả những người tự sát đều có rối loạn tâm thần không?

Không phải tất cả, nhưng đa số người tự sát đều có liên quan đến rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu, hoặc tâm thần phân liệt. Tuy nhiên, nhiều yếu tố khác cũng có thể góp phần như áp lực cuộc sống, cảm giác mất mát hoặc bế tắc.

Tự sát có phải là hành động ích kỷ không?

Tự sát không phải là hành động ích kỷ. Đó thường là kết quả của sự tuyệt vọng và cảm giác không còn lối thoát. Người tự sát thường tin rằng họ đang làm điều tốt nhất cho những người xung quanh bằng cách kết thúc sự đau khổ của mình.

Trẻ em có thể có ý định tự sát không?

Đúng, trẻ em cũng có thể có ý định tự sát, đặc biệt là khi chúng trải qua cảm giác bị cô lập, bắt nạt, hoặc gặp khó khăn lớn trong gia đình. Việc quan sát và can thiệp kịp thời là rất quan trọng.

Nên làm gì sau khi một người được cấp cứu sau hành vi tự sát?

Sau khi qua cơn nguy kịch, người đó sẽ cần được đánh giá tâm lý và có thể phải tiếp tục điều trị bằng thuốc và liệu pháp tâm lý. Điều trị duy trì là cần thiết để ngăn ngừa tái phát.

Bằng sự quan tâm, hỗ trợ và can thiệp đúng cách, chúng ta có thể giúp người có ý định tự sát vượt qua khủng hoảng và tìm lại niềm tin vào cuộc sống. Hãy luôn lắng nghe và đồng hành cùng những người xung quanh để cùng nhau bảo vệ sức khỏe tâm thần và xây dựng một cuộc sống an lành hơn.

Bình chọn