Tự sát: Những điều cần biết để cứu một mạng sống!


Tự sát là một thực tế đáng báo động trong xã hội ngày nay, cướp đi sinh mạng của biết bao người. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo và can thiệp kịp thời là chìa khóa để ngăn chặn bi kịch. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những nguyên nhân sâu xa, các biểu hiện thường gặp và những giải pháp hiệu quả để hỗ trợ những người đang đấu tranh với ý nghĩ tự tử, mang lại cho họ cơ hội tìm thấy niềm vui và hy vọng trong cuộc sống.

 

Mục lục [ Ẩn ]
Tìm hiểu về tự sát
Tìm hiểu về tự sát

1. Tự sát là gì?

Tự sát, còn được gọi là tự tử, là hành động một người cố ý tự gây ra cái chết cho chính mình, nhận thức rõ ràng hành động đó sẽ dẫn đến cái chết. Tự sát thường được thực hiện khi một người cảm thấy tuyệt vọng, mất ý nghĩa sống và không còn lựa chọn nào khác ngoài việc kết thúc cuộc sống của mình để thoát khỏi đau khổ.

Tự sát thường được phân loại theo nhiều hình thức, mỗi hình thức thể hiện các mức độ khác nhau của ý định tự tử:

  • Ý tưởng tự sát: Là khi một người bắt đầu có suy nghĩ về việc kết thúc cuộc sống, bao gồm suy nghĩ và lập kế hoạch. Ý tưởng này có thể chỉ là một cảm giác thoáng qua hoặc kéo dài, dẫn đến những hành động cụ thể.
  • Hành vi tự sát: Là khi một người thực hiện hành động cụ thể nhằm tự kết liễu đời mình, nhưng chưa thành công. Họ có thể sử dụng các phương pháp như uống thuốc quá liều, tự cắt cổ tay hoặc nhảy từ nơi cao nhưng may mắn được cứu sống.
  • Tự sát thành công: Là hành động tự sát đã dẫn đến cái chết. Đây là kết quả của việc không nhận được sự can thiệp kịp thời hoặc do các yếu tố tâm lý, sinh học và xã hội thúc đẩy người đó chọn cách tự sát để kết thúc đau khổ.

Tự sát không chỉ là một hành động cá nhân mà còn liên quan đến các vấn đề xã hội và tâm lý. Nhiều người tự sát vì cảm thấy cuộc sống không còn hy vọng hoặc có những vấn đề quá lớn mà họ không thể vượt qua.

2. Thực trạng tự sát

Tự sát là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Nó không chỉ là một vấn đề sức khỏe tinh thần mà còn là một vấn đề y tế công cộng, cần được quan tâm và can thiệp kịp thời.

Tình hình tự sát trên thế giới

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 1 triệu người trên thế giới chết vì tự sát, tương đương với cứ mỗi 40 giây có một người tự sát. Điều này khiến tự sát trở thành một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, đặc biệt là trong nhóm tuổi từ 15 đến 29.

Tự sát được xem là nguyên nhân tử vong đứng thứ 10 trên toàn cầu, chỉ sau các nguyên nhân như bệnh tim, ung thư, tai nạn giao thông và các bệnh lý khác.

Tỷ lệ tự sát có sự chênh lệch lớn giữa các khu vực và quốc gia trên thế giới. Ở những nước phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Lithuania, và Nga, tỷ lệ tự sát có thể lên tới 25-30 trên 100.000 dân số mỗi năm. Đây là những quốc gia có tỷ lệ tự sát cao nhất trên thế giới.

Ngược lại, ở các quốc gia như Ai Cập, Bồ Đào Nha, và Tây Ban Nha, tỷ lệ tự sát thấp hơn, chỉ ở mức dưới 10 trên 100.000 dân số. Điều này có thể do yếu tố văn hóa, xã hội và mức độ phát triển kinh tế.

Ngoài số lượng người chết vì tự sát, còn rất nhiều người thực hiện hành vi tự sát nhưng không thành công. Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ người cố gắng tự sát nhưng không thành công cao gấp 25 lần so với số người chết do tự sát. Điều này cho thấy, rất nhiều người trong số này cần được can thiệp kịp thời và hỗ trợ tâm lý để tránh những hậu quả nghiêm trọng hơn trong tương lai.

Thực trạng tự sát tại Việt Nam

Tại Việt Nam, tự sát vẫn là một vấn đề nhạy cảm và chưa có nhiều nghiên cứu chi tiết về thực trạng này. Tuy nhiên, ước tính cho thấy số lượng người chết vì tự sát tại Việt Nam có thể gấp từ 2 đến 3 lần số người tử vong do tai nạn giao thông.

Áp lực học tập, công việc cũng như các vấn đề về sức khỏe tinh thần chưa được quan tâm đúng mức là những yếu tố chính dẫn đến tình trạng tự sát gia tăng, đặc biệt là ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi.

Những người cao tuổi, đặc biệt là những người sống trong tình trạng cô đơn, mắc bệnh mãn tính, cũng là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương và có nguy cơ tự sát cao.

Theo các số liệu thống kê, mỗi năm có khoảng 1 triệu người trên thế giới chết vì tự sát.
Theo các số liệu thống kê, mỗi năm có khoảng 1 triệu người trên thế giới chết vì tự sát.

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn tới tự sát

Tự sát là một hiện tượng phức tạp với nhiều nguyên nhân khác nhau, kết hợp giữa các yếu tố tâm lý, sinh học, xã hội và môi trường. Những người chọn con đường tự sát thường đối diện với các khó khăn mà họ không thể giải quyết hoặc cảm thấy tuyệt vọng trước những vấn đề quá lớn. Dưới đây là những nguyên nhân chính và các yếu tố nguy cơ dẫn đến hành vi tự sát.

Rối loạn tâm lý

Rối loạn tâm lý là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến hành vi tự sát. Các nghiên cứu cho thấy khoảng 90% số người tự sát mắc các rối loạn tâm lý, trong đó phổ biến nhất là:

  • Trầm cảm: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tự sát, chiếm tới 60-70% các trường hợp. Người mắc trầm cảm thường cảm thấy cuộc sống vô nghĩa, mất đi niềm tin và không còn hy vọng về tương lai. Họ cho rằng cái chết là cách duy nhất để chấm dứt những cảm xúc đau khổ, tuyệt vọng.
  • Rối loạn lo âu: Những người mắc chứng lo âu, đặc biệt là rối loạn lo âu kịch phát hoặc ám ảnh xã hội, thường cảm thấy bị áp lực và không thể kiểm soát được cuộc sống của mình. Sự kết hợp giữa lo âu và trầm cảm làm tăng nguy cơ tự sát.
  • Rối loạn lưỡng cực: Người mắc rối loạn lưỡng cực có thể trải qua các giai đoạn cực đoan giữa cảm xúc phấn khích và trầm cảm. Trong các giai đoạn trầm cảm, họ có thể cảm thấy vô vọng, dẫn đến ý định tự sát.
  • Tâm thần phân liệt: Người mắc tâm thần phân liệt có nguy cơ tự sát cao, đặc biệt là khi họ trải qua các triệu chứng hoang tưởng và ảo giác. Trong các giai đoạn không ổn định, họ có thể cảm thấy bị kiểm soát bởi những suy nghĩ không thực tế và chọn cách tự sát để "thoát khỏi" những ảo giác này.

Áp lực xã hội

Áp lực từ môi trường xã hội cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tự sát. Những tình huống khủng hoảng trong cuộc sống cá nhân hoặc gia đình có thể khiến người ta cảm thấy mất kiểm soát và dễ rơi vào tình trạng tuyệt vọng như thất nghiệp, khủng hoảng hôn nhân hoặc gia đình, bị bắt nạt và bạo lực,...

Các yếu tố sinh học

Yếu tố sinh học liên quan đến sự mất cân bằng hóa học trong não và di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi tự sát.

  • Mất cân bằng hóa học trong não: Các nghiên cứu cho thấy sự giảm nồng độ serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, có liên quan đến hành vi tự sát. Serotonin giúp điều chỉnh cảm xúc và tâm trạng, và khi mức serotonin thấp, người đó có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc, dễ nổi nóng và có hành vi xung động, bao gồm cả tự sát.
  • Di truyền: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hành vi tự sát có thể có tính di truyền. Những người có người thân trong gia đình đã từng tự sát có nguy cơ cao hơn thực hiện hành vi này, do yếu tố di truyền hoặc môi trường tác động lên hệ thần kinh.

Nghiện chất kích thích

Nghiện rượu và ma túy là một trong những yếu tố nguy cơ lớn dẫn đến tự sát. Những người nghiện chất kích thích thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát hành vi, cảm xúc và các xung động tiêu cực. Rượu và ma túy làm suy giảm khả năng tự điều chỉnh của não bộ, khiến người nghiện dễ dàng rơi vào tình trạng trầm cảm và có hành vi tự sát.

Mắc bệnh mạn tính

Người mắc các bệnh mãn tính như ung thư, tiểu đườn, hay các bệnh lý đau đớn kéo dài thường cảm thấy mệt mỏi, đau đớn và không còn hy vọng. Những người này dễ gặp phải cảm giác rằng cuộc sống của họ không còn ý nghĩa hoặc chất lượng sống quá thấp để tiếp tục tồn tại. Đây là một yếu tố khiến họ chọn tự sát để chấm dứt đau khổ.

Khoảng 60-70% những người tự sát có biểu hiện trầm cảm nặng vào thời điểm họ thực hiện hành vi này
Khoảng 60-70% những người tự sát có biểu hiện trầm cảm nặng vào thời điểm họ thực hiện hành vi này

4. Dấu hiệu cảnh báo nguy cơ tự sát

Việc nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo tự sát là một trong những yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa các hành vi nguy hiểm này. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Cảm giác tuyệt vọng và bi quan: Những người có ý định tự sát thường xuyên bày tỏ cảm giác bế tắc, thất vọng và không còn hy vọng về tương lai. Họ có thể nói những điều như "Tôi không thể tiếp tục nữa," "Không còn gì quan trọng nữa," hoặc "Cuộc sống của tôi không có ý nghĩa."
  • Thay đổi tâm trạng đột ngột: Người có ý định tự sát thường có những thay đổi tâm trạng rõ rệt, từ trạng thái vui vẻ, thoải mái chuyển sang giận dữ, bực bội hoặc tuyệt vọng một cách đột ngột.
  • Sự cô lập xã hội: Họ có thể bắt đầu rút lui khỏi mối quan hệ xã hội, cắt đứt liên lạc với bạn bè, gia đình và ngừng tham gia vào các hoạt động mà họ từng yêu thích.
  • Sắp xếp tài sản và chuẩn bị cho cái chết: Người có ý định tự sát có thể bắt đầu sắp xếp lại tài sản, viết di chúc, hoặc nói lời tạm biệt với những người thân yêu. Họ có thể cho đi những đồ vật có giá trị và bắt đầu chuẩn bị kế hoạch cho cái chết của mình.
  • Thường xuyên nói về cái chết: Một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng là khi người đó thường xuyên nói về cái chết, muốn thoát khỏi cuộc sống, hoặc chia sẻ về việc kết thúc cuộc sống.
Những người có ý định tự sát thường có cảm giác cô đơn, tuyệt vọng
Những người có ý định tự sát thường có cảm giác cô đơn, tuyệt vọng

5. Biện pháp can thiệp khi phát hiện người có ý định tự sát

Khi phát hiện ai đó có ý định tự sát, việc can thiệp kịp thời và đúng cách là vô cùng quan trọng. Hành động nhanh chóng có thể ngăn chặn những hậu quả đáng tiếc và giúp người đó tìm lại hy vọng trong cuộc sống. Dưới đây là những bước cần thực hiện khi đối diện với tình huống này.

Lắng nghe một cách chân thành và không phán xét

Khi một người chia sẻ về cảm giác đau khổ hoặc ý định tự sát, điều quan trọng nhất là bạn cần lắng nghe họ một cách chân thành, không phán xét hay chỉ trích. Hãy để họ biết rằng cảm xúc của họ là hợp lý và được thấu hiểu.

  • Tạo ra không gian an toàn để họ chia sẻ: Nhiều người có ý định tự sát thường không nói về cảm xúc của mình vì sợ bị phán xét hoặc không muốn trở thành gánh nặng. Hãy tạo ra một môi trường mà họ cảm thấy an toàn để mở lòng, giúp họ có thể thẳng thắn chia sẻ.
  • Đặt câu hỏi mở: Sử dụng các câu hỏi nhẹ nhàng để khuyến khích họ bộc lộ suy nghĩ và cảm xúc, chẳng hạn như "Bạn có muốn chia sẻ với mình chuyện gì đang xảy ra không?" hoặc "Tôi thấy bạn đang gặp khó khăn, mình có thể giúp gì không?".
  • Không nói những câu như: "Cuộc sống của bạn đâu có tệ đến vậy," hay "Đừng nghĩ về chuyện đó nữa, mọi chuyện sẽ ổn thôi." Những câu này có thể làm người đó cảm thấy bị xem nhẹ hoặc không được tôn trọng.
  • Tránh những lời khuyên quá đơn giản: Đôi khi, người có ý định tự sát không cần nghe những câu khuyên giải sáo rỗng như "Mọi thứ sẽ ổn thôi" hoặc "Hãy cố gắng lên." Thay vào đó, hãy thể hiện rằng bạn thật sự quan tâm và đồng cảm với những khó khăn mà họ đang trải qua.
Hãy lắng nghe một cách chân thành và không phán xét
Hãy lắng nghe một cách chân thành và không phán xét

Hỏi thẳng về ý định tự sát

Nhiều người ngần ngại khi hỏi trực tiếp về ý định tự sát vì lo sợ điều này sẽ khuyến khích hành vi tự sát. Tuy nhiên, các chuyên gia khuyên rằng hỏi thẳng về ý định tự sát không làm tăng nguy cơ mà ngược lại, giúp làm sáng tỏ tình hình và tạo cơ hội can thiệp.

Bạn có thể hỏi những câu như "Bạn có đang nghĩ đến việc tự sát không?" hoặc "Bạn đã có kế hoạch cụ thể nào chưa?" Việc đặt câu hỏi rõ ràng giúp bạn hiểu rõ mức độ nghiêm trọng của tình huống và có thể đưa ra phương án xử lý kịp thời.

Nếu người đó đã có kế hoạch cụ thể (ví dụ như họ nói rằng đã chuẩn bị phương tiện tự sát), điều này cho thấy nguy cơ tự sát rất cao và cần can thiệp ngay lập tức.

Loại bỏ các phương tiện có thể gây tự sát

Nếu bạn biết người đó có ý định tự sát, hãy cố gắng loại bỏ các phương tiện mà họ có thể sử dụng để thực hiện hành vi này. Điều này bao gồm việc giấu đi dao, dây thừng, thuốc, hoặc bất kỳ vật dụng nào mà họ có thể dùng để tự làm hại bản thân.

Nếu người đó đã lên kế hoạch cụ thể hoặc có ý định tự sát ngay lập tức, hãy giữ họ ở gần và giám sát chặt chẽ. Trong những trường hợp nghiêm trọng, đừng ngại nhờ sự can thiệp của các cơ quan chức năng như cảnh sát hoặc các dịch vụ y tế cấp cứu.

Khuyến khích tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên môn

Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia là điều vô cùng quan trọng để giúp người có ý định tự sát vượt qua khủng hoảng. Hãy khuyến khích họ gặp bác sĩ tâm lý, chuyên gia tư vấn hoặc đến bệnh viện để nhận được sự hỗ trợ chuyên môn.

  • Đưa ra sự lựa chọn: Bạn có thể đề nghị đi cùng họ đến gặp chuyên gia hoặc đưa ra các lựa chọn liên hệ với đường dây nóng hỗ trợ tâm lý. Điều này giúp họ thấy rằng có những nguồn lực và sự giúp đỡ sẵn có.
  • Hỗ trợ họ thực hiện bước này: Nhiều người có ý định tự sát cảm thấy khó khăn khi tự mình tìm đến sự giúp đỡ. Hãy chủ động đề nghị hỗ trợ, chẳng hạn như đặt lịch hẹn với chuyên gia tâm lý hoặc đưa họ đến bệnh viện.

Liên hệ với dịch vụ cấp cứu trong tình huống khẩn cấp

Nếu tình huống trở nên nguy cấp và bạn không thể kiểm soát, liên hệ với các dịch vụ cấp cứu hoặc gọi điện thoại đến đường dây nóng hỗ trợ tự sát ngay lập tức. Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể gọi 115 hoặc liên hệ với cơ quan y tế địa phương để được hỗ trợ.

Theo dõi và hỗ trợ sau khi qua cơn nguy hiểm

Sau khi qua cơn nguy hiểm, người đó vẫn cần sự hỗ trợ và quan tâm. Đừng nghĩ rằng họ đã an toàn hoàn toàn. Những cảm xúc tiêu cực và ý định tự sát có thể quay lại. Hãy giữ liên lạc và thường xuyên kiểm tra tình trạng của họ, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng.

Ngoài ra, bạn có thể kết nối họ với các nhóm hỗ trợ, bạn bè hoặc các hoạt động xã hội có thể giúp họ cảm thấy mình không còn cô độc, từ đó giúp họ thoát khỏi cảm giác tuyệt vọng.

Liên hệ với dịch vụ cấp cứu trong tình huống khẩn cấp
Liên hệ với dịch vụ cấp cứu trong tình huống khẩn cấp

6. Những quan niệm sai lầm về tự sát

Tự sát là một chủ đề nhạy cảm và thường bị bao quanh bởi nhiều quan niệm sai lầm. Những hiểu lầm này không chỉ ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu về vấn đề mà còn cản trở việc nhận diện, can thiệp và phòng ngừa tự sát một cách hiệu quả. Dưới đây là một số quan niệm sai lầm phổ biến về tự sát mà chúng ta cần thay đổi để có cái nhìn đúng đắn hơn.

Quan niệm 1: "Những người nói về tự sát không thực sự muốn tự tử."

Sự thật: Một quan niệm sai lầm phổ biến là cho rằng nếu ai đó nói về việc tự sát, họ chỉ muốn thu hút sự chú ý và sẽ không thực sự thực hiện. Thực tế, rất nhiều người trước khi tự sát đã gửi đi những dấu hiệu cảnh báo qua lời nói hoặc hành động. Việc ai đó nói về cái chết, tự tử hoặc cảm thấy cuộc sống vô nghĩa là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng mà không nên bị bỏ qua. Điều này cho thấy họ đang đấu tranh với những cảm xúc đau khổ và cần được giúp đỡ.

Quan niệm 2: "Ai muốn tự sát sẽ không nói với người khác."

Sự thật: Trái ngược với quan niệm này, rất nhiều người đã tự sát từng bày tỏ ý định của mình qua những cách khác nhau như chia sẻ với bạn bè, gia đình hoặc thông qua hành vi và ngôn ngữ cơ thể. Điều quan trọng là phải lắng nghe họ một cách nghiêm túc và kịp thời can thiệp. Nhiều người nói về việc tự sát như một cách tìm kiếm sự giúp đỡ, vì vậy không nên bỏ qua hoặc xem nhẹ những biểu hiện này.

Quan niệm 3: "Tự sát là một hành động ích kỷ."

Sự thật: Nhiều người cho rằng tự sát là một hành động ích kỷ, vì người đó không nghĩ đến hậu quả mà nó gây ra cho gia đình và người thân. Tuy nhiên, người có ý định tự sát thường cảm thấy cuộc sống của họ vô nghĩa hoặc họ là gánh nặng cho người khác. Trong trạng thái tâm lý đó, họ tin rằng cái chết sẽ giúp giải thoát bản thân và những người xung quanh khỏi đau khổ. Việc tự sát không phải là do ích kỷ, mà là kết quả của sự đau khổ tinh thần quá mức và cảm giác tuyệt vọng không thể kiểm soát.

Quan niệm 4: "Người có ý định tự sát sẽ luôn ở trong trạng thái buồn bã."

Sự thật: Không phải lúc nào người có ý định tự sát cũng thể hiện trạng thái buồn bã rõ ràng. Một số người có thể che giấu cảm xúc của mình, và thậm chí tỏ ra bình thường hoặc vui vẻ trước mặt người khác. Đôi khi, sau khi đã quyết định tự sát, họ có thể trở nên bình tĩnh hoặc vui vẻ một cách bất thường, vì họ đã tìm ra "giải pháp" cho nỗi đau của mình. Chính vì thế, những người luôn che giấu cảm xúc hoặc bất ngờ thay đổi tâm trạng cũng cần được chú ý đặc biệt.

Không phải lúc nào người có ý định tự sát cũng thể hiện trạng thái buồn bã rõ ràng.
Không phải lúc nào người có ý định tự sát cũng thể hiện trạng thái buồn bã rõ ràng.

Quan niệm 5: "Khi ai đó đã quyết định tự sát, không thể ngăn họ lại."

Sự thật: Rất nhiều người có ý định tự sát có thể bị ngăn chặn nếu nhận được sự giúp đỡ và can thiệp kịp thời. Ý định tự sát thường không cố định và có thể thay đổi theo thời gian. Khi có người chia sẻ về ý định tự sát hoặc thể hiện những dấu hiệu nguy hiểm, việc can thiệp bằng sự hỗ trợ tâm lý và chăm sóc từ gia đình, bạn bè có thể giúp họ vượt qua giai đoạn khó khăn và ngăn chặn hành vi tự sát.

Quan niệm 6: "Những người có ý định tự sát đều mắc bệnh tâm thần."

Sự thật: Mặc dù nhiều trường hợp tự sát có liên quan đến các rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu, hoặc tâm thần phân liệt, nhưng không phải tất cả những người tự sát đều mắc bệnh tâm thần. Ý định tự sát có thể phát sinh từ các yếu tố khác như áp lực cuộc sống, khủng hoảng gia đình, tình huống khó khăn về tài chính, hoặc sự mất mát. Do đó, không nên đồng nhất tự sát với bệnh tâm thần, mà cần hiểu rằng bất kỳ ai cũng có thể gặp phải những hoàn cảnh đau khổ dẫn đến ý định tự sát.

Quan niệm 7: "Hỏi trực tiếp về việc tự sát sẽ khiến người đó có ý định tự sát."

Sự thật: Một trong những quan niệm sai lầm nguy hiểm nhất là việc hỏi về tự sát sẽ khuyến khích ai đó thực hiện hành vi này. Thực tế, việc hỏi thẳng về ý định tự sát không làm tăng nguy cơ mà còn có thể giúp người đó mở lòng và chia sẻ cảm xúc của mình. Hỏi trực tiếp về tự sát cho thấy bạn quan tâm và sẵn sàng giúp đỡ họ. Điều này giúp tạo điều kiện cho việc can thiệp và tìm kiếm giải pháp hỗ trợ kịp thời.

Quan niệm 8: "Trẻ em và thanh thiếu niên không có nguy cơ tự sát."

Sự thật: Trẻ em và thanh thiếu niên cũng có nguy cơ tự sát, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì khi họ phải đối mặt với nhiều thay đổi về cảm xúc, áp lực học tập và xã hội. Áp lực từ bạn bè, gia đình và xã hội, cũng như các vấn đề về tâm lý, có thể khiến trẻ em và thanh thiếu niên dễ rơi vào trạng thái tuyệt vọng. Các nghiên cứu cho thấy, tự sát là một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu ở thanh thiếu niên.

Quan niệm 9: "Những người cố gắng tự sát nhưng không thành công chỉ đang tìm kiếm sự chú ý."

Sự thật: Người có ý định tự sát, dù không thành công, không phải chỉ đơn thuần tìm kiếm sự chú ý. Hành vi tự sát thất bại có thể là một tín hiệu cầu cứu, cho thấy họ đang đau khổ và cần được giúp đỡ. Việc xem nhẹ những lần cố gắng tự sát có thể khiến tình trạng của họ trở nên tồi tệ hơn và làm tăng nguy cơ họ thử lại trong tương lai. Bất kỳ hành vi tự sát nào cũng cần được coi là nghiêm trọng và cần can thiệp.

Quan niệm 10: "Nếu người đó cảm thấy tốt hơn, họ không còn nguy cơ tự sát."

Sự thật: Sự cải thiện tâm trạng không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với việc người đó đã vượt qua ý định tự sát. Trong một số trường hợp, người có ý định tự sát có thể tỏ ra tốt hơn vì họ đã quyết định thực hiện hành vi tự sát và cảm thấy nhẹ nhõm khi tìm được "giải pháp" cho nỗi đau của mình. Việc theo dõi và hỗ trợ liên tục là cần thiết ngay cả khi người đó có vẻ ổn định hơn.

Nếu bạn đang trải qua những suy nghĩ tiêu cực và cảm thấy cuộc sống quá khó khăn, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ. Đừng ngần ngại chia sẻ với người thân, bạn bè hoặc các chuyên gia tâm lý. Tự sát không phải là giải pháp, hãy cho bản thân một cơ hội để vượt qua khó khăn.

Xếp hạng: 5 (1 bình chọn)